Bản dịch của từ Brain rot trong tiếng Việt

Brain rot

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brain rot (Phrase)

bɹˈeɪn ɹˈɑt
bɹˈeɪn ɹˈɑt
01

Trạng thái mệt mỏi về tinh thần hoặc do dự do quá tải thông tin.

A state of mental fatigue or indecision caused by excessive information overload

Ví dụ

Many students experience brain rot from too much social media usage.

Nhiều sinh viên trải qua tình trạng mệt mỏi tâm trí do sử dụng mạng xã hội quá nhiều.

She does not want brain rot from endless scrolling on Instagram.

Cô ấy không muốn bị mệt mỏi tâm trí vì lướt Instagram không ngừng.

How can we prevent brain rot while using social platforms daily?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn tình trạng mệt mỏi tâm trí khi sử dụng mạng xã hội hàng ngày?

Many people experience brain rot from endless social media scrolling.

Nhiều người trải qua tình trạng não mệt mỏi từ việc lướt mạng xã hội.

I do not want brain rot from too much online news.

Tôi không muốn bị não mệt mỏi vì quá nhiều tin tức trực tuyến.

02

Một cách diễn đạt thông tục để chỉ cảm giác chậm chạp về mặt tinh thần hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng.

A colloquial expression for feeling mentally sluggish or unable to think clearly

Ví dụ

After scrolling for hours, I felt brain rot setting in.

Sau khi cuộn hàng giờ, tôi cảm thấy đầu óc mệt mỏi.

Many students do not experience brain rot during social events.

Nhiều sinh viên không cảm thấy đầu óc mệt mỏi trong các sự kiện xã hội.

Do you think social media causes brain rot among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội gây ra tình trạng mệt mỏi cho thanh thiếu niên không?

After scrolling for hours, I felt serious brain rot.

Sau khi cuộn trang hàng giờ, tôi cảm thấy đầu óc mệt mỏi.

I do not want brain rot during our social events.

Tôi không muốn đầu óc mệt mỏi trong các sự kiện xã hội của chúng ta.

03

Suy giảm chức năng tinh thần hoặc khả năng nhận thức.

Deterioration in mental function or cognitive abilities

Ví dụ

Excessive social media use can cause brain rot in teenagers.

Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể gây ra sự suy giảm trí tuệ ở thanh thiếu niên.

Many believe that video games do not lead to brain rot.

Nhiều người tin rằng trò chơi video không dẫn đến sự suy giảm trí tuệ.

Could too much screen time result in brain rot for adults?

Liệu thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có dẫn đến sự suy giảm trí tuệ ở người lớn không?

Excessive social media use can lead to brain rot among teenagers.

Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến suy giảm trí tuệ ở thanh thiếu niên.

Many believe that watching too much TV causes brain rot.

Nhiều người tin rằng xem quá nhiều TV gây ra suy giảm trí tuệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brain rot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brain rot

Không có idiom phù hợp