Bản dịch của từ Brain stem trong tiếng Việt

Brain stem

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brain stem (Noun)

bɹeɪn stɛm
bɹeɪn stɛm
01

Phần não liên tục với tủy sống và bao gồm hành não và cầu não.

The part of the brain continuous with the spinal cord and comprising the medulla oblongata and pons.

Ví dụ

The brain stem controls basic functions like breathing and heart rate.

Thân não điều khiển các chức năng cơ bản như hô hấp và nhịp tim.

The brain stem does not regulate higher cognitive functions or emotions.

Thân não không điều chỉnh các chức năng nhận thức cao hơn hoặc cảm xúc.

Does the brain stem affect our social interactions and responses?

Thân não có ảnh hưởng đến các tương tác và phản ứng xã hội của chúng ta không?

Brain stem (Phrase)

bɹeɪn stɛm
bɹeɪn stɛm
01

Phần mở rộng phía dưới của não nơi nó kết nối với tủy sống.

The lower extension of the brain where it connects to the spinal cord.

Ví dụ

The brain stem controls basic functions like breathing and heart rate.

Thân não kiểm soát các chức năng cơ bản như hô hấp và nhịp tim.

The brain stem does not influence higher cognitive functions or decision-making.

Thân não không ảnh hưởng đến các chức năng nhận thức cao hơn hoặc quyết định.

Does the brain stem affect social behavior in humans and animals?

Thân não có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở con người và động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brain stem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brain stem

Không có idiom phù hợp