Bản dịch của từ Brains trong tiếng Việt
Brains

Brains (Noun)
Số nhiều của não.
Plural of brain.
Many brains work better when collaborating on social projects like community gardens.
Nhiều bộ não hoạt động tốt hơn khi hợp tác trong các dự án xã hội như vườn cộng đồng.
Not all brains think alike during social discussions about climate change.
Không phải tất cả bộ não đều suy nghĩ giống nhau trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Do different brains influence social behavior in group settings like classrooms?
Liệu các bộ não khác nhau có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các nhóm như lớp học không?
Dạng danh từ của Brains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brain | Brains |
Họ từ
Từ "brains" trong tiếng Anh có nghĩa là não bộ, chỉ cơ quan trung ương điều khiển các chức năng sinh lý và hành vi của con người. Phiên bản số nhiều của từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "brains" còn có nghĩa là trí tuệ, khả năng tư duy. Cách sử dụng từ này thường gặp trong các cụm như "the brains behind" để chỉ người có ý tưởng sáng tạo hoặc lãnh đạo.
Từ "brains" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "braegen" có nghĩa là "cái đầu" hoặc "trí tuệ". Giá trị ngữ nghĩa của từ này được liên kết với gốc Latin "mens" nghĩa là "tâm trí" hay "suy nghĩ". Sự phát triển của từ "brains" trong ngữ cảnh hiện đại không chỉ đề cập đến cơ quan sinh lý mà còn ám chỉ đến khả năng tư duy và trí thông minh. Trong nhiều nền văn hóa, từ này còn biểu thị quyền lực và sự lãnh đạo, nhấn mạnh vai trò then chốt của trí óc trong sự phát triển của cá nhân và xã hội.
Từ "brains" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về khoa học thần kinh và tâm lý học. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận hàng ngày về trí thông minh, khả năng tư duy hoặc trong các tình huống về sức khỏe tâm thần. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc mô tả chức năng và hoạt động của hệ thống thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



