Bản dịch của từ Brains trong tiếng Việt
Brains
Brains (Noun)
Số nhiều của não.
Plural of brain.
Many brains work better when collaborating on social projects like community gardens.
Nhiều bộ não hoạt động tốt hơn khi hợp tác trong các dự án xã hội như vườn cộng đồng.
Not all brains think alike during social discussions about climate change.
Không phải tất cả bộ não đều suy nghĩ giống nhau trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Do different brains influence social behavior in group settings like classrooms?
Liệu các bộ não khác nhau có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các nhóm như lớp học không?
Dạng danh từ của Brains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brain | Brains |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp