Bản dịch của từ Brainwasher trong tiếng Việt
Brainwasher
Noun [U/C]
Brainwasher (Noun)
bɹˈeɪnwˌɑʃɚ
bɹˈeɪnwˌɑʃɚ
01
Một thiết bị hoặc phương pháp nhằm mục đích thao túng niềm tin hoặc hành vi của ai đó.
A device or method intended to manipulate someones beliefs or behaviors
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người nhồi nhét cho người khác một hệ tư tưởng hoặc niềm tin cụ thể.
Someone who indoctrinates others with a particular ideology or belief
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một người tẩy não người khác; một người tuyên truyền.
A person who brainwashes others a propagandist
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brainwasher
Không có idiom phù hợp