Bản dịch của từ Brainwave trong tiếng Việt

Brainwave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainwave (Noun)

bɹˈeɪnweɪv
bɹˈeɪnweɪv
01

Một xung điện trong não.

An electrical impulse in the brain.

Ví dụ

Her brainwave inspired a new approach to solving the problem.

Suy nghĩ sáng tạo của cô ấy đã truyền cảm hứng cho một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.

Ignoring your brainwave ideas may hinder your progress in the project.

Bỏ qua những ý tưởng sáng tạo của bạn có thể làm chậm tiến độ của bạn trong dự án.

Did the team discuss the brainwave proposal during the meeting?

Liệu nhóm đã thảo luận về đề xuất sáng tạo trong cuộc họp không?

02

Một ý tưởng thông minh bất ngờ.

A sudden clever idea.

Ví dụ

Her brainwave revolutionized the way we approach social issues.

Ý tưởng sáng tạo của cô ấy đã cách mạng hóa cách chúng tôi tiếp cận các vấn đề xã hội.

I couldn't come up with any brainwave for my IELTS writing.

Tôi không thể nghĩ ra bất kỳ ý tưởng sáng tạo nào cho bài viết IELTS của mình.

Did your brainwave help you in the IELTS speaking test?

Ý tưởng sáng tạo của bạn có giúp bạn trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brainwave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainwave

Không có idiom phù hợp