Bản dịch của từ Brainwave trong tiếng Việt
Brainwave

Brainwave (Noun)
Một xung điện trong não.
An electrical impulse in the brain.
Her brainwave inspired a new approach to solving the problem.
Suy nghĩ sáng tạo của cô ấy đã truyền cảm hứng cho một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.
Ignoring your brainwave ideas may hinder your progress in the project.
Bỏ qua những ý tưởng sáng tạo của bạn có thể làm chậm tiến độ của bạn trong dự án.
Did the team discuss the brainwave proposal during the meeting?
Liệu nhóm đã thảo luận về đề xuất sáng tạo trong cuộc họp không?
Her brainwave revolutionized the way we approach social issues.
Ý tưởng sáng tạo của cô ấy đã cách mạng hóa cách chúng tôi tiếp cận các vấn đề xã hội.
I couldn't come up with any brainwave for my IELTS writing.
Tôi không thể nghĩ ra bất kỳ ý tưởng sáng tạo nào cho bài viết IELTS của mình.
Did your brainwave help you in the IELTS speaking test?
Ý tưởng sáng tạo của bạn có giúp bạn trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Từ "brainwave" mang ý nghĩa là một ý tưởng hay phát hiện bất ngờ, thường liên quan đến sự sáng tạo hay tư duy đột phá. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "brainwave" thường nhấn mạnh vào sự đột phá trong tư duy cá nhân hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực sáng tạo và kinh doanh.
Từ "brainwave" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh "brain" (não) và "wave" (sóng). "Brain" xuất phát từ tiếng Old English "brægen", có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "bragnō", trong khi "wave" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wæfre", mang nghĩa sóng nước. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh điện não đồ vào những năm 1920, chỉ các sóng điện não. Hiện tại, "brainwave" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ý tưởng đột phá hoặc khám phá trí tuệ.
Từ "brainwave" được sử dụng khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự sáng tạo, đột phá ý tưởng hoặc những giải pháp mới trong nghiên cứu và phát triển. Ngoài ra, "brainwave" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc khoa học thần kinh, nơi nó chỉ ra một khoảnh khắc chợt nhận ra điều gì đó quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp