Bản dịch của từ Brainy trong tiếng Việt
Brainy

Brainy (Adjective)
Có hoặc thể hiện trí thông minh.
Having or showing intelligence.
The brainy student aced the exam effortlessly.
Học sinh thông minh đạt điểm cao trong kỳ thi một cách dễ dàng.
The brainy scientist made groundbreaking discoveries in neuroscience.
Nhà khoa học thông minh đã phát hiện ra những phát kiến đột phá trong thần kinh học.
Her brainy analysis of the social issue impressed everyone.
Phân tích thông minh của cô về vấn đề xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người.
Dạng tính từ của Brainy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brainy Thông minh | Brainier Não hơn | Brainiest Thông minh nhất |
Họ từ
"Brainy" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người có trí thông minh vượt trội hoặc rất thông minh. Từ này thường mang nghĩa tích cực, chỉ những cá nhân có khả năng tư duy sắc bén và giải quyết vấn đề hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brainy" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh thông thường, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "brainy" có nguồn gốc từ danh từ "brain", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bræð", có liên quan đến tiếng Latin "cerebrum", nghĩa là não bộ. Từ này mang ý nghĩa thông minh, sắc sảo và thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có trí tuệ vượt trội. Sự phát triển của từ "brainy" vào thế kỷ 20 với hàm ý biểu đạt sự thông minh và khả năng tư duy phản ánh sự tôn vinh trí tuệ trong xã hội hiện đại.
Từ "brainy" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do thuộc tính không chính thức và nói thêm về thông minh, vượt ra ngoài ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, "brainy" thường được dùng để miêu tả người sở hữu trí tuệ sắc bén, thường gặp trong đối thoại về học bổng, thành tích học tập hoặc trong các cuộc thảo luận về nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp