Bản dịch của từ Brainy trong tiếng Việt

Brainy

Adjective

Brainy (Adjective)

bɹˈeini
bɹˈeini
01

Có hoặc thể hiện trí thông minh.

Having or showing intelligence.

Ví dụ

The brainy student aced the exam effortlessly.

Học sinh thông minh đạt điểm cao trong kỳ thi một cách dễ dàng.

The brainy scientist made groundbreaking discoveries in neuroscience.

Nhà khoa học thông minh đã phát hiện ra những phát kiến đột phá trong thần kinh học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainy

Không có idiom phù hợp