Bản dịch của từ Braking trong tiếng Việt
Braking
Braking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của phanh.
Present participle and gerund of brake.
Braking abruptly can cause accidents.
Phanh đột ngột có thể gây tai nạn.
Not braking in time led to a collision.
Không phanh kịp dẫn đến va chạm.
Are you braking when approaching a red light?
Bạn có phanh khi tiếp cận đèn đỏ không?
Braking too abruptly can cause accidents.
Phanh quá đột ngột có thể gây tai nạn.
Not braking on time may result in rear-end collisions.
Không phanh đúng lúc có thể dẫn đến va chạm phía sau.
Dạng động từ của Braking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braking |