Bản dịch của từ Braking trong tiếng Việt

Braking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braking (Verb)

bɹˈeɪkɪŋ
bɹˈeɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của phanh.

Present participle and gerund of brake.

Ví dụ

Braking abruptly can cause accidents.

Phanh đột ngột có thể gây tai nạn.

Not braking in time led to a collision.

Không phanh kịp dẫn đến va chạm.

Are you braking when approaching a red light?

Bạn có phanh khi tiếp cận đèn đỏ không?

Braking too abruptly can cause accidents.

Phanh quá đột ngột có thể gây tai nạn.

Not braking on time may result in rear-end collisions.

Không phanh đúng lúc có thể dẫn đến va chạm phía sau.

Dạng động từ của Braking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Braking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braking

Không có idiom phù hợp