Bản dịch của từ Braless trong tiếng Việt

Braless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braless (Adjective)

bɹˈeɪləs
bɹˈeɪləs
01

Không mặc áo lót.

Not wearing a brassiere.

Ví dụ

She felt uncomfortable being braless in front of strangers.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo lót trước người lạ.

It's common for young women to go braless at music festivals.

Việc phụ nữ trẻ không mặc áo lót tại các lễ hội âm nhạc là phổ biến.

Do you think it's acceptable to be braless in professional settings?

Bạn nghĩ rằng việc không mặc áo lót trong môi trường chuyên nghiệp là chấp nhận được không?

02

Không có sự hỗ trợ từ áo lót.

Having no support from a brassiere.

Ví dụ

She felt uncomfortable going braless to the party.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo ngực đến bữa tiệc.

It's not appropriate to be braless in formal events.

Không phù hợp khi không mặc áo ngực trong các sự kiện trang trọng.

Did you know some women prefer to go braless at home?

Bạn có biết một số phụ nữ thích không mặc áo ngực ở nhà không?

03

Đặc trưng bởi sự vắng mặt của áo ngực.

Characterized by the absence of a bra.

Ví dụ

She felt uncomfortable being braless during the presentation.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo ngực trong buổi thuyết trình.

It's not appropriate to be braless in formal social events.

Không phù hợp khi không mặc áo ngực trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Are you comfortable going braless for the job interview tomorrow?

Bạn có thoải mái không mặc áo ngực cho buổi phỏng vấn công việc ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braless

Không có idiom phù hợp