Bản dịch của từ Braless trong tiếng Việt
Braless

Braless (Adjective)
She felt uncomfortable being braless in front of strangers.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo lót trước người lạ.
It's common for young women to go braless at music festivals.
Việc phụ nữ trẻ không mặc áo lót tại các lễ hội âm nhạc là phổ biến.
Do you think it's acceptable to be braless in professional settings?
Bạn nghĩ rằng việc không mặc áo lót trong môi trường chuyên nghiệp là chấp nhận được không?
She felt uncomfortable going braless to the party.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo ngực đến bữa tiệc.
It's not appropriate to be braless in formal events.
Không phù hợp khi không mặc áo ngực trong các sự kiện trang trọng.
Did you know some women prefer to go braless at home?
Bạn có biết một số phụ nữ thích không mặc áo ngực ở nhà không?
Đặc trưng bởi sự vắng mặt của áo ngực.
Characterized by the absence of a bra.
She felt uncomfortable being braless during the presentation.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo ngực trong buổi thuyết trình.
It's not appropriate to be braless in formal social events.
Không phù hợp khi không mặc áo ngực trong các sự kiện xã hội trang trọng.
Are you comfortable going braless for the job interview tomorrow?
Bạn có thoải mái không mặc áo ngực cho buổi phỏng vấn công việc ngày mai không?
Từ "braless" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không mặc áo ngực. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự thoải mái hoặc sự tự do trong trang phục, đặc biệt trong bối cảnh thời trang hiện đại. "Braless" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và văn phong, cách sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh sự tự do trong phong cách cá nhân hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp