Bản dịch của từ Bramble trong tiếng Việt

Bramble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bramble (Noun)

bɹˈæmbl
bɹˈæmbl
01

Một loại cây bụi có gai thuộc họ hoa hồng, đặc biệt là dâu đen.

A prickly scrambling shrub of the rose family especially a blackberry.

Ví dụ

The children enjoyed picking ripe blackberries from the bramble bushes.

Các em nhỏ thích hái dâu chín từ cây gai.

The bramble thorns scratched her arms as she tried to reach the fruit.

Những cái gai của cây gai đã cào trầy tay cô ấy khi cố gắng đến quả.

The hiker got tangled in the bramble while exploring the forest.

Người đi bộ bị mắc kẹt trong cây gai khi khám phá rừng.

Bramble (Verb)

bɹˈæmbl
bɹˈæmbl
01

Thu thập quả mâm xôi.

Gather blackberries.

Ví dụ

During summer, families often gather to bramble in the countryside.

Trong mùa hè, các gia đình thường tụ tập để hái dâu rừng ở nông thôn.

The community organized a bramble event to pick berries for charity.

Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện hái dâu để gây quỹ từ thiện.

Children enjoy brambling in the woods, searching for ripe fruits.

Trẻ em thích hái dâu ở trong rừng, tìm kiếm trái cây chín.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bramble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bramble

Không có idiom phù hợp