Bản dịch của từ Bramble trong tiếng Việt

Bramble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bramble(Noun)

brˈæmbəl
ˈbræmbəɫ
01

Một loại cây hoặc bụi rậm xù xì, đặc biệt là những loại có gai hoặc đâm.

A rough tangled plant or shrub especially one that has thorns or prickles

Ví dụ
02

Một bụi cây nhiều gai, đặc biệt là loại cây cho quả mềm như mâm xôi hoặc dâu đen.

A thorny bush especially one that produces blackberries or raspberries

Ví dụ
03

Một đám cây có đầy gai nhọn khiến việc di chuyển hoặc định hướng trở nên khó khăn.

A mass of pricklestudded plants that complicates movement or navigation

Ví dụ