Bản dịch của từ Bramble trong tiếng Việt
Bramble

Bramble (Noun)
Một loại cây bụi có gai thuộc họ hoa hồng, đặc biệt là dâu đen.
A prickly scrambling shrub of the rose family especially a blackberry.
The children enjoyed picking ripe blackberries from the bramble bushes.
Các em nhỏ thích hái dâu chín từ cây gai.
The bramble thorns scratched her arms as she tried to reach the fruit.
Những cái gai của cây gai đã cào trầy tay cô ấy khi cố gắng đến quả.
The hiker got tangled in the bramble while exploring the forest.
Người đi bộ bị mắc kẹt trong cây gai khi khám phá rừng.
Bramble (Verb)
Thu thập quả mâm xôi.
Gather blackberries.
During summer, families often gather to bramble in the countryside.
Trong mùa hè, các gia đình thường tụ tập để hái dâu rừng ở nông thôn.
The community organized a bramble event to pick berries for charity.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện hái dâu để gây quỹ từ thiện.
Children enjoy brambling in the woods, searching for ripe fruits.
Trẻ em thích hái dâu ở trong rừng, tìm kiếm trái cây chín.
Họ từ
"Bramble" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ các loại cây bụi nhỏ có gai, thường thuộc giống Rubus, như mâm xôi hay dâu tây. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bramble" có thể ám chỉ đến những vùng đất hoang sơ, nhiều cây cối rậm rạp. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học để mô tả cảnh vật tự nhiên.
Từ "bramble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brammel", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "bromus", có nghĩa là "bụi cây". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ những loại thực vật có gai, đặc biệt là cây mâm xôi và cây dâu tây. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua hình ảnh của các loại cây bụi rậm rạp, thường mọc hoang dã, mang lại ý nghĩa liên quan đến sự cản trở hoặc khó khăn khi tìm lối đi.
Từ "bramble" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong tình huống thông dụng của bài kiểm tra do tính chất đặc trưng của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những loại cây cỏ có gai, như cây mâm xôi, trong văn học hoặc thảo luận sinh học về thực vật. "Bramble" có thể thường gặp trong các nghiên cứu về sinh thái hoặc mô tả cảnh vật tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp