Bản dịch của từ Branch manager trong tiếng Việt
Branch manager

Branch manager (Noun)
Người chịu trách nhiệm quản lý chi nhánh của một công ty hoặc tổ chức.
A person responsible for managing a branch of a company or organization.
The branch manager oversees the daily operations of the local bank.
Người quản lý chi nhánh giám sát hoạt động hàng ngày của ngân hàng địa phương.
The branch manager is not available for interviews this week.
Người quản lý chi nhánh không sẵn sàng phỏng vấn tuần này.
Is the branch manager attending the community event next Saturday?
Người quản lý chi nhánh có tham gia sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
Một vị trí có thẩm quyền trong một khu vực hoặc bộ phận cụ thể.
A position of authority within a particular area or department.
The branch manager oversees the daily operations of the bank branch.
Chi nhánh trưởng giám sát hoạt động hàng ngày của chi nhánh ngân hàng.
The branch manager is not responsible for marketing strategies.
Chi nhánh trưởng không chịu trách nhiệm về chiến lược tiếp thị.
Is the branch manager available for a meeting with the team?
Chi nhánh trưởng có sẵn sàng cho một cuộc họp với nhóm không?
The branch manager is responsible for the daily operations at the bank.
Người quản lý chi nhánh chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày tại ngân hàng.
The branch manager does not have the authority to hire new employees.
Người quản lý chi nhánh không có quyền tuyển dụng nhân viên mới.
Is the branch manager meeting with clients to discuss investment opportunities?
Người quản lý chi nhánh có họp với khách hàng để thảo luận về cơ hội đầu tư không?
"Cán bộ quản lý chi nhánh" là thuật ngữ chỉ người chịu trách nhiệm điều hành một chi nhánh cụ thể của tổ chức, thường liên quan đến việc quản lý nhân sự, tài chính và hoạt động kinh doanh. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số sắc thái trong bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên chức năng cơ bản trong môi trường kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
