Bản dịch của từ Branch out trong tiếng Việt
Branch out

Branch out (Verb)
The company decided to branch out into online marketing.
Công ty quyết định mở rộng vào tiếp thị trực tuyến.
She wanted to branch out and volunteer at the local shelter.
Cô ấy muốn mở rộng và tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The organization plans to branch out its services to rural areas.
Tổ chức dự định mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn.
Branch out (Phrase)
The company decided to branch out into online marketing.
Công ty quyết định mở rộng vào tiếp thị trực tuyến.
She wanted to branch out and join a new social club.
Cô ấy muốn mở rộng và tham gia câu lạc bộ xã hội mới.
The charity organization plans to branch out to help more communities.
Tổ chức từ thiện dự định mở rộng để giúp đỡ nhiều cộng đồng hơn.
Cụm từ "branch out" mang nghĩa mở rộng phạm vi hoặc hoạt động, thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng thường xuyên hơn trong các lĩnh vực kinh doanh để chỉ việc đa dạng hóa sản phẩm hoặc dịch vụ. Phiên âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn âm "a" trong "branch".
Cụm từ "branch out" xuất phát từ động từ "branch", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ramus", nghĩa là "nhánh". Trong tiếng Anh, "branch" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một phần của cây cối, thông thường biểu thị cho sự mở rộng. Trải qua thời gian, "branch out" phát triển để mang nghĩa chuyển nghĩa, chỉ sự mở rộng hoạt động hoặc lĩnh vực ra ngoài chuyên môn ban đầu, phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong các lĩnh vực đa dạng.
Cụm từ "branch out" thường không xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc mở rộng lĩnh vực nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "branch out" thường được sử dụng để chỉ việc mở rộng một hoạt động hoặc dự án ra ngoài lĩnh vực chính, thường liên quan đến kinh doanh hoặc sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp