Bản dịch của từ Branch out trong tiếng Việt

Branch out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branch out (Verb)

bɹæntʃ aʊt
bɹæntʃ aʊt
01

Bắt đầu làm điều gì đó khác biệt hoặc tham gia vào một điều gì đó mới mẻ.

To start to do something different or become involved in something new.

Ví dụ

The company decided to branch out into online marketing.

Công ty quyết định mở rộng vào tiếp thị trực tuyến.

She wanted to branch out and volunteer at the local shelter.

Cô ấy muốn mở rộng và tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

The organization plans to branch out its services to rural areas.

Tổ chức dự định mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn.

Branch out (Phrase)

bɹæntʃ aʊt
bɹæntʃ aʊt
01

Bắt đầu làm điều gì đó khác biệt hoặc tham gia vào một điều gì đó mới mẻ.

To start to do something different or become involved in something new.

Ví dụ

The company decided to branch out into online marketing.

Công ty quyết định mở rộng vào tiếp thị trực tuyến.

She wanted to branch out and join a new social club.

Cô ấy muốn mở rộng và tham gia câu lạc bộ xã hội mới.

The charity organization plans to branch out to help more communities.

Tổ chức từ thiện dự định mở rộng để giúp đỡ nhiều cộng đồng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/branch out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branch out

Không có idiom phù hợp