Bản dịch của từ Branchial trong tiếng Việt

Branchial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branchial (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc giống như mang; thuộc hoặc liên quan đến các cung và khe nhánh của phôi thai mà từ đó mang phát sinh.

Of pertaining to or resembling gills of or pertaining to the embryonic branchial arches and clefts from which the gills arise.

Ví dụ

The branchial structures in fish help them breathe underwater efficiently.

Cấu trúc branchial ở cá giúp chúng hô hấp dưới nước hiệu quả.

Many students do not understand branchial anatomy in marine biology classes.

Nhiều sinh viên không hiểu về giải phẫu branchial trong các lớp sinh học biển.

Are branchial features important for understanding aquatic life in IELTS tests?

Các đặc điểm branchial có quan trọng cho việc hiểu cuộc sống dưới nước trong các bài kiểm tra IELTS không?

Branchial (Noun)

01

Một vòm phân nhánh.

A branchial arch.

Ví dụ

The branchial arch supports gill structures in aquatic animals.

Cung cấp cấu trúc mang cho động vật sống dưới nước.

The branchial arch is not visible in adult mammals.

Cung không thấy cung mang ở động vật có vú trưởng thành.

What role does the branchial arch play in fish development?

Cung mang đóng vai trò gì trong sự phát triển của cá?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Branchial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branchial

Không có idiom phù hợp