Bản dịch của từ Branching question trong tiếng Việt
Branching question
Noun [U/C]

Branching question (Noun)
bɹˈæntʃɨŋ kwˈɛstʃən
bɹˈæntʃɨŋ kwˈɛstʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một câu hỏi cho phép nhiều con đường hoặc kết quả khác nhau tùy thuộc vào câu trả lời của người trả lời.
An inquiry that allows for multiple pathways or outcomes depending on the respondent's answer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Branching question
Không có idiom phù hợp