Bản dịch của từ Branching question trong tiếng Việt

Branching question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branching question (Noun)

bɹˈæntʃɨŋ kwˈɛstʃən
bɹˈæntʃɨŋ kwˈɛstʃən
01

Một loại câu hỏi dẫn đến các câu hỏi tiếp theo khác nhau dựa trên phản hồi được đưa ra.

A type of question that leads to different follow-up questions based on the response given.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một câu hỏi được thiết kế để đánh giá các khía cạnh hoặc chiều kích khác nhau của một chủ đề, thường được sử dụng trong các cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn.

A question that is designed to assess different aspects or dimensions of a topic, often used in surveys or interviews.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một câu hỏi cho phép nhiều con đường hoặc kết quả khác nhau tùy thuộc vào câu trả lời của người trả lời.

An inquiry that allows for multiple pathways or outcomes depending on the respondent's answer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/branching question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branching question

Không có idiom phù hợp