Bản dịch của từ Branching question trong tiếng Việt
Branching question
Noun [U/C]

Branching question(Noun)
bɹˈæntʃɨŋ kwˈɛstʃən
bɹˈæntʃɨŋ kwˈɛstʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một câu hỏi cho phép nhiều con đường hoặc kết quả khác nhau tùy thuộc vào câu trả lời của người trả lời.
An inquiry that allows for multiple pathways or outcomes depending on the respondent's answer.
Ví dụ
