Bản dịch của từ Brand ambassador trong tiếng Việt

Brand ambassador

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand ambassador (Noun)

bɹˈænd æmbˈæsədɚ
bɹˈænd æmbˈæsədɚ
01

Người quảng bá và đại diện cho một thương hiệu, thường là trong bối cảnh công cộng hoặc truyền thông xã hội.

A person who promotes and represents a brand often in a public or social media context.

Ví dụ

Emma Watson is a brand ambassador for sustainable fashion brands like Stella McCartney.

Emma Watson là đại sứ thương hiệu cho các thương hiệu thời trang bền vững như Stella McCartney.

Celebrities do not always make good brand ambassadors for social causes.

Người nổi tiếng không phải lúc nào cũng là đại sứ thương hiệu tốt cho các nguyên nhân xã hội.

Is David Beckham a brand ambassador for any major sports brands?

David Beckham có phải là đại sứ thương hiệu cho bất kỳ thương hiệu thể thao lớn nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand ambassador/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand ambassador

Không có idiom phù hợp