Bản dịch của từ Brand ambassador trong tiếng Việt
Brand ambassador

Brand ambassador (Noun)
Emma Watson is a brand ambassador for sustainable fashion brands like Stella McCartney.
Emma Watson là đại sứ thương hiệu cho các thương hiệu thời trang bền vững như Stella McCartney.
Celebrities do not always make good brand ambassadors for social causes.
Người nổi tiếng không phải lúc nào cũng là đại sứ thương hiệu tốt cho các nguyên nhân xã hội.
Is David Beckham a brand ambassador for any major sports brands?
David Beckham có phải là đại sứ thương hiệu cho bất kỳ thương hiệu thể thao lớn nào không?
"Brand ambassador" là một thuật ngữ chỉ người đại diện cho thương hiệu, thường có nhiệm vụ thúc đẩy nhận thức và lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, và thường không có sự khác biệt lớn về mặt phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "brand ambassador" tại Mỹ có thể chỉ đến những cá nhân nổi tiếng, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến bất kỳ nhân viên nào đại diện cho thương hiệu trong hoạt động marketing.