Bản dịch của từ Brand audit trong tiếng Việt

Brand audit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand audit (Noun)

bɹˈænd ˈɔdɨt
bɹˈænd ˈɔdɨt
01

Một cuộc kiểm tra toàn diện vị trí hiện tại của một thương hiệu trên thị trường so với các đối thủ cạnh tranh.

A thorough examination of a brand's current position in the market compared to its competitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình đánh giá hiệu suất và hiệu quả của một thương hiệu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

The process of assessing a brand's performance and effectiveness to identify areas for improvement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá có hệ thống về tài sản, thông điệp và trải nghiệm khách hàng của một thương hiệu.

A systematic review of a brand's assets, messaging, and customer experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand audit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand audit

Không có idiom phù hợp