Bản dịch của từ Brand audit trong tiếng Việt
Brand audit

Brand audit (Noun)
Một cuộc kiểm tra toàn diện vị trí hiện tại của một thương hiệu trên thị trường so với các đối thủ cạnh tranh.
A thorough examination of a brand's current position in the market compared to its competitors.
Quá trình đánh giá hiệu suất và hiệu quả của một thương hiệu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
The process of assessing a brand's performance and effectiveness to identify areas for improvement.
Một đánh giá có hệ thống về tài sản, thông điệp và trải nghiệm khách hàng của một thương hiệu.
A systematic review of a brand's assets, messaging, and customer experience.