Bản dịch của từ Brand contact trong tiếng Việt
Brand contact
Noun [U/C]

Brand contact (Noun)
bɹˈænd kˈɑntˌækt
bɹˈænd kˈɑntˌækt
01
Một lần tương tác hoặc tham gia trực tiếp với một thương hiệu bởi một người tiêu dùng.
An instance of direct interaction or engagement with a brand by a consumer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các điểm tiếp xúc khác nhau qua đó người tiêu dùng kết nối với một thương hiệu, bao gồm các hoạt động truyền thông tiếp thị, dịch vụ khách hàng và trải nghiệm sản phẩm.
The various touchpoints through which consumers connect with a brand, including marketing communications, customer service, and product experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brand contact
Không có idiom phù hợp