Bản dịch của từ Brand development index trong tiếng Việt
Brand development index
Noun [U/C]

Brand development index (Noun)
bɹˈænd dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
bɹˈænd dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
01
Một chỉ số được sử dụng trong marketing để đo lường hiệu suất bán hàng của một thương hiệu so với doanh số của toàn thị trường và thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
A metric used in marketing to measure the sales performance of a brand compared to the sales of the total market and usually expressed as a percentage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brand development index
Không có idiom phù hợp