Bản dịch của từ Brand development index trong tiếng Việt

Brand development index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand development index (Noun)

bɹˈænd dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
bɹˈænd dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
01

Một chỉ số được sử dụng trong marketing để đo lường hiệu suất bán hàng của một thương hiệu so với doanh số của toàn thị trường và thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

A metric used in marketing to measure the sales performance of a brand compared to the sales of the total market and usually expressed as a percentage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số giúp các nhà tiếp thị xác định tiềm năng của một thương hiệu liên quan đến kích thước và sự thâm nhập của thị trường.

An index that helps marketers identify the potential of a brand in relation to its market size and penetration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng cùng với chỉ số phát triển danh mục (cdi) để đánh giá cơ hội thị trường cho sự tăng trưởng của thương hiệu.

Used alongside the category development index (cdi) to assess market opportunities for brand growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand development index cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand development index

Không có idiom phù hợp