Bản dịch của từ Brand element trong tiếng Việt
Brand element

Brand element (Noun)
Một đặc điểm hoặc thành phần riêng biệt được sử dụng để xác định và phân biệt một thương hiệu.
A distinct feature or component that is used to identify and distinguish a brand.
The logo is a key brand element for Coca-Cola's identity.
Biểu tượng là một yếu tố thương hiệu chính cho danh tính của Coca-Cola.
The advertisement did not highlight the brand element effectively.
Quảng cáo không làm nổi bật yếu tố thương hiệu một cách hiệu quả.
What brand element makes Nike stand out from its competitors?
Yếu tố thương hiệu nào khiến Nike nổi bật giữa các đối thủ?
Các yếu tố như logo, màu sắc và kiểu chữ cấu thành bản sắc hình ảnh của thương hiệu.
Elements such as logos, colors, and typography that constitute a brand's visual identity.
The brand elements of Nike include the iconic swoosh logo and colors.
Các yếu tố thương hiệu của Nike bao gồm logo swoosh và màu sắc nổi bật.
Many brands do not focus on their brand elements effectively.
Nhiều thương hiệu không tập trung vào các yếu tố thương hiệu một cách hiệu quả.
What brand elements make Coca-Cola instantly recognizable worldwide?
Các yếu tố thương hiệu nào khiến Coca-Cola dễ nhận biết trên toàn cầu?
Bất kỳ phần nào của thương hiệu góp phần vào nhận thức tổng thể của nó trên thị trường.
Any part of a brand that contributes to its overall perception in the marketplace.
The logo is a key brand element for Coca-Cola's identity.
Biểu tượng là một yếu tố thương hiệu chính cho danh tính của Coca-Cola.
A good brand element can enhance customer loyalty significantly.
Một yếu tố thương hiệu tốt có thể tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
Is the slogan an important brand element for Nike's marketing?
Khẩu hiệu có phải là một yếu tố thương hiệu quan trọng trong tiếp thị của Nike không?