Bản dịch của từ Brand experience trong tiếng Việt

Brand experience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand experience (Noun)

bɹˈænd ɨkspˈɪɹiəns
bɹˈænd ɨkspˈɪɹiəns
01

Cảm nhận và tương tác mà khách hàng có với một thương hiệu.

The impressions and interactions that a customer has with a brand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng hợp tất cả các trải nghiệm mà khách hàng có với một thương hiệu qua nhiều điểm tiếp xúc khác nhau.

The sum of all experiences a customer has with a brand across various touchpoints.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự kết nối trực tiếp và cảm xúc mà một người tiêu dùng có với một thương hiệu qua nhiều kênh khác nhau.

A direct and emotional connection that a consumer has with a brand through various channels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand experience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand experience

Không có idiom phù hợp