Bản dịch của từ Brand knowledge trong tiếng Việt
Brand knowledge
Noun [U/C]

Brand knowledge(Noun)
bɹˈænd nˈɑlədʒ
bɹˈænd nˈɑlədʒ
01
Sự hiểu biết và nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu, bao gồm sản phẩm, giá trị và danh tiếng của nó.
The understanding and awareness a consumer has about a brand, including its products, values, and reputation.
Ví dụ
02
Thông tin về các đặc điểm và thuộc tính của một thương hiệu ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của người tiêu dùng.
Information regarding the characteristics and attributes of a brand that influence consumer perceptions and behavior.
Ví dụ
03
Hình ảnh tâm lý mà cá nhân có về một thương hiệu dựa trên trải nghiệm và tương tác của họ với nó.
The mental representation that individuals have regarding a brand based on their experiences and interactions with it.
Ví dụ
