Bản dịch của từ Brand name trong tiếng Việt

Brand name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand name(Noun)

bɹˈænd nˈeɪm
bɹˈænd nˈeɪm
01

Tên được sử dụng bởi một nhà sản xuất hoặc người bán để xác định và quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A name used by a manufacturer or seller to identify and promote a product or service.

Ví dụ
02

Một nhãn hiệu đã đăng ký phân biệt một sản phẩm với những sản phẩm khác trên thị trường.

A registered trademark that distinguishes a product from others in the market.

Ví dụ
03

Tên của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể do một công ty cung cấp.

The name of a specific product or service offered by a company.

Ví dụ