Bản dịch của từ Brand name trong tiếng Việt
Brand name

Brand name (Noun)
Nike is a popular brand name for athletic shoes worldwide.
Nike là một tên thương hiệu phổ biến cho giày thể thao trên toàn thế giới.
Adidas is not just a brand name; it represents quality and style.
Adidas không chỉ là một tên thương hiệu; nó đại diện cho chất lượng và phong cách.
What brand name do you prefer for sportswear, Nike or Adidas?
Bạn thích tên thương hiệu nào cho trang phục thể thao, Nike hay Adidas?
Nike is a well-known brand name in sports apparel.
Nike là một thương hiệu nổi tiếng trong trang phục thể thao.
Adidas is not just a brand name; it's a lifestyle choice.
Adidas không chỉ là một thương hiệu; đó là một lựa chọn phong cách sống.
Is Coca-Cola a popular brand name among young people?
Coca-Cola có phải là một thương hiệu phổ biến trong giới trẻ không?
Nike is a popular brand name among young athletes in America.
Nike là một tên thương hiệu phổ biến trong giới vận động viên trẻ ở Mỹ.
Adidas is not the only brand name in sports apparel.
Adidas không phải là tên thương hiệu duy nhất trong trang phục thể thao.
Which brand name do you prefer for social events?
Bạn thích tên thương hiệu nào cho các sự kiện xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

