Bản dịch của từ Brass trong tiếng Việt
Brass

Brass (Noun)
The brass at the company made the final decision.
Người quyền lực trong công ty đã đưa ra quyết định cuối cùng.
She avoided talking to the brass about the sensitive issue.
Cô tránh nói chuyện với người quyền lực về vấn đề nhạy cảm.
Did the brass approve the new policy for the department?
Người quyền lực đã phê duyệt chính sách mới cho bộ phận chưa?
The brass section played beautifully during the school concert last Friday.
Dàn nhạc đồng đã chơi rất hay trong buổi hòa nhạc trường tuần trước.
The brass instruments did not sound good at the community event.
Các nhạc cụ đồng không phát ra âm thanh hay tại sự kiện cộng đồng.
Did the brass band perform at the festival last weekend?
Dàn nhạc đồng có biểu diễn tại lễ hội cuối tuần trước không?
She admired the brass decorations in the social club.
Cô ấy ngưỡng mộ những trang trí bằng đồng màu vàng trong câu lạc bộ xã hội.
There was no brass band playing at the social event.
Không có dàn nhạc đồng chơi trong sự kiện xã hội.
Did you notice the brass doorknobs in the social hall?
Bạn có để ý những núm cửa bằng đồng trong phòng xã hội không?
Dạng danh từ của Brass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brass | Brasses |
Kết hợp từ của Brass (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Polished brass Đồng mạ vàng | The polished brass doorknob added elegance to the room. Tay nắm đồng mạ đã làm cho phòng thêm phần lịch lãm. |
Shiny brass Đồng bóng | The shiny brass doorknob caught her eye during the interview. Cái núm cửa bằng đồng sáng bóng đã thu hút ánh nhìn của cô ấy trong buổi phỏng vấn. |
Gleaming brass Đồng bóng | Her gleaming brass jewelry caught everyone's attention at the party. Vật trang sức đồng sáng bóng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Solid brass Đồng thau | Her solid brass pen was a cherished gift from her grandfather. Cây bút đồng chắc chắn của cô ấy là một món quà quý giá từ ông nội. |
Họ từ
Brass là một hợp kim chủ yếu bao gồm đồng và kẽm, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như chế tạo nhạc cụ, linh kiện máy móc và đồ trang trí. Trong tiếng Anh, từ "brass" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "brass" cũng có thể chỉ những người lính cấp cao hoặc cảnh sát, thể hiện sự tôn trọng trong cấp bậc.
Từ "brass" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brass", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "brass", có nghĩa là "đồng thau". Đồng thau là một hợp kim giữa đồng và kẽm, được các nền văn minh cổ đại sử dụng rộng rãi trong chế tác đồ vật và vũ khí. Sự kết hợp giữa tính bền vững và vẻ đẹp kim loại của nó đã khiến thuật ngữ này trở nên phổ biến, không chỉ để chỉ hợp kim mà còn liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là nhạc cụ đồng.
Từ "brass" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc âm nhạc. Trong bối cảnh khác, "brass" thường được sử dụng để chỉ loại hợp kim giữa đồng và kẽm, thường thấy trong sản xuất nhạc cụ, đồ trang trí, hoặc các thiết bị công nghiệp. Từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ định một nhóm nhạc cụ bằng đồng hoặc những người có quyền lực trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp