Bản dịch của từ Brassica trong tiếng Việt

Brassica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brassica (Noun)

bɹˈæsəkə
bɹˈæsəkə
01

Một loại cây thuộc chi bao gồm bắp cải, cải thụy điển, cải dầu và mù tạt.

A plant of a genus that includes cabbage swede rape and mustard.

Ví dụ

Brassica plants are essential for sustainable urban gardening in cities like Seattle.

Cây brassica rất quan trọng cho việc làm vườn bền vững ở Seattle.

Many people do not know about the benefits of brassica in diets.

Nhiều người không biết về lợi ích của brassica trong chế độ ăn.

Are brassica varieties popular in community gardens across the United States?

Các giống brassica có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brassica/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brassica

Không có idiom phù hợp