Bản dịch của từ Brava trong tiếng Việt

Brava

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brava (Interjection)

bɹˈɑvɑ
bɹˈɑvɑ
01

Hình thức bravo thay thế được nói với một nữ nghệ sĩ biểu diễn.

Alternative form of bravo spoken to a female performer.

Ví dụ

Brava! Maria sang beautifully at the concert last night.

Brava! Maria đã hát rất hay tại buổi hòa nhạc tối qua.

The audience did not shout brava for her performance.

Khán giả đã không hô brava cho phần trình diễn của cô ấy.

Did you hear the crowd shout brava after her dance?

Bạn có nghe thấy đám đông hô brava sau điệu nhảy của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brava/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brava

Không có idiom phù hợp