Bản dịch của từ Brava trong tiếng Việt
Brava

Brava (Interjection)
Brava! Maria sang beautifully at the concert last night.
Brava! Maria đã hát rất hay tại buổi hòa nhạc tối qua.
The audience did not shout brava for her performance.
Khán giả đã không hô brava cho phần trình diễn của cô ấy.
Did you hear the crowd shout brava after her dance?
Bạn có nghe thấy đám đông hô brava sau điệu nhảy của cô ấy không?
Từ "brava" có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được dùng để tán thưởng hoặc biểu dương, đặc biệt là đối với nữ giới trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên mà không có thay đổi về nghĩa hoặc cách viết trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "brava" chỉ thường được gặp trong các tình huống trang trọng như khi applauding một màn trình diễn xuất sắc và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "brava" bắt nguồn từ tiếng Ý, có gốc từ "bravo", mang nghĩa là "dũng cảm" hoặc "tuyệt vời". Trong văn hóa Ý, "brava" thường được sử dụng để tán dương biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt là hát, từ nữ nghệ sĩ. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự gắn kết giữa nghệ thuật với cách bày tỏ sự khen ngợi, tạo nên một truyền thống mạnh mẽ trong các buổi biểu diễn, đồng thời thể hiện lòng tôn kính đối với tài năng và sự can đảm.
Từ "brava" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật, "brava" được dùng để diễn tả sự khen ngợi, thường được vang lên khi một nghệ sĩ trình diễn xuất sắc, đặc biệt trong âm nhạc hoặc sân khấu. Sự sử dụng từ này tại các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện văn hóa là phổ biến, thể hiện sự tán thưởng từ khán giả.