Bản dịch của từ Bread-winner trong tiếng Việt
Bread-winner

Bread-winner (Noun)
Người kiếm sống cho một hộ gia đình, đặc biệt là bằng cách làm việc.
A person who earns a living for a household, especially by working.
John is the main bread-winner for his family of four.
John là người kiếm sống chính cho gia đình bốn người.
Maria is not the bread-winner; her husband earns more money.
Maria không phải là người kiếm sống chính; chồng cô kiếm nhiều tiền hơn.
Is Lisa considered the bread-winner in her household?
Liệu Lisa có được xem là người kiếm sống chính trong gia đình không?
John is the bread-winner for his family of four.
John là trụ cột của gia đình bốn người.
Not everyone can be a bread-winner in their household.
Không phải ai cũng có thể là trụ cột trong gia đình mình.
Who is the bread-winner in your family?
Ai là trụ cột trong gia đình bạn?
John is the bread-winner in his family of four.
John là người kiếm tiền chính trong gia đình bốn người.
Sarah is not the bread-winner; her husband earns more.
Sarah không phải là người kiếm tiền chính; chồng cô ấy kiếm nhiều hơn.
Who is the bread-winner in your household?
Ai là người kiếm tiền chính trong gia đình bạn?
Từ "breadwinner" chỉ người có trách nhiệm chính trong gia đình về mặt tài chính, thường là người kiếm tiền để nuôi sống các thành viên khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tích cực, phản ánh vai trò kinh tế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "breadwinner", nhưng có thể ít hơn trong ngữ cảnh gia đình truyền thống. Hình thức viết và phát âm trong cả hai biến thể này giống nhau, tuy nhiên sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh xã hội và văn hóa.