Bản dịch của từ Bread-winner trong tiếng Việt

Bread-winner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bread-winner (Noun)

bɹˈɛdwˈɪnɚ
bɹˈɛdwˈɪnɚ
01

Người kiếm sống cho một hộ gia đình, đặc biệt là bằng cách làm việc.

A person who earns a living for a household, especially by working.

Ví dụ

John is the main bread-winner for his family of four.

John là người kiếm sống chính cho gia đình bốn người.

Maria is not the bread-winner; her husband earns more money.

Maria không phải là người kiếm sống chính; chồng cô kiếm nhiều tiền hơn.

Is Lisa considered the bread-winner in her household?

Liệu Lisa có được xem là người kiếm sống chính trong gia đình không?

02

Một thành viên trong gia đình có thu nhập hỗ trợ cho các thành viên khác.

A member of a family whose earnings support the others.

Ví dụ

John is the bread-winner for his family of four.

John là trụ cột của gia đình bốn người.

Not everyone can be a bread-winner in their household.

Không phải ai cũng có thể là trụ cột trong gia đình mình.

Who is the bread-winner in your family?

Ai là trụ cột trong gia đình bạn?

03

Nguồn thu nhập chính của một hộ gia đình hoặc gia đình.

The primary income source of a household or family.

Ví dụ

John is the bread-winner in his family of four.

John là người kiếm tiền chính trong gia đình bốn người.

Sarah is not the bread-winner; her husband earns more.

Sarah không phải là người kiếm tiền chính; chồng cô ấy kiếm nhiều hơn.

Who is the bread-winner in your household?

Ai là người kiếm tiền chính trong gia đình bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bread-winner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bread-winner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.