Bản dịch của từ Breadcrumb trong tiếng Việt
Breadcrumb

Breadcrumb (Noun)
She left a breadcrumb for her friend at the picnic.
Cô ấy để lại một mẩu bánh mì cho bạn mình ở buổi picnic.
They did not find any breadcrumb in the social gathering.
Họ không tìm thấy mẩu bánh mì nào trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did he eat the breadcrumb from the community event?
Anh ấy có ăn mẩu bánh mì từ sự kiện cộng đồng không?
Một loạt các thông tin hoặc bằng chứng được kết nối với nhau.
A series of connected pieces of information or evidence.
The breadcrumb trail showed how users found the website.
Dấu vết breadcrumb cho thấy cách người dùng tìm thấy trang web.
The breadcrumb trail does not lead to any social media insights.
Dấu vết breadcrumb không dẫn đến bất kỳ thông tin nào về mạng xã hội.
What breadcrumb information can help improve our social media strategy?
Thông tin breadcrumb nào có thể giúp cải thiện chiến lược mạng xã hội của chúng ta?
Dạng danh từ của Breadcrumb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breadcrumb | Breadcrumbs |
Họ từ
Từ "breadcrumb" có nghĩa là các vụn bánh mì, thường được sử dụng để chỉ những mảnh vụn nhỏ từ bánh mì hoặc thực phẩm tương tự. Trong ngữ cảnh công nghệ, "breadcrumb" còn chỉ hệ thống điều hướng trong các trang web, giúp người dùng theo dõi vị trí của họ trong cấu trúc trang. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác nhau trong cách phát âm và ứng dụng trong ngữ cảnh nói và viết.
Từ "breadcrumb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "bread" (bánh mì) và "crumb" (mảnh vụn). Từ "bread" xuất phát từ tiếng Đức cổ "brōd", có nghĩa là sản phẩm từ bột mì. "Crumb" lại đến từ tiếng Latin "cruma", nghĩa là mảnh vụn. Ban đầu, từ này chỉ mảnh vụn bánh mì, nhưng đã mở rộng nghĩa để chỉ dấu hiệu hoặc manh mối nhỏ trong các lĩnh vực như công nghệ và diễn ngôn, thể hiện sự dẫn dắt hoặc tìm kiếm thông tin.
Từ "breadcrumb" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin, nhất là trong lĩnh vực thiết kế web, nơi nó chỉ dấu vị trí của người dùng trong cấu trúc điều hướng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề công nghệ và truyền thông. Context phổ biến bao gồm giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng khi thảo luận về cách để cải thiện khả năng tìm kiếm thông tin trên các trang web.