Bản dịch của từ Breadcrumb trong tiếng Việt

Breadcrumb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breadcrumb (Noun)

bɹˈɛdkɹəm
bɹˈɛdkɹəm
01

Một miếng bánh mì nhỏ.

A small fragment of bread.

Ví dụ

She left a breadcrumb for her friend at the picnic.

Cô ấy để lại một mẩu bánh mì cho bạn mình ở buổi picnic.

They did not find any breadcrumb in the social gathering.

Họ không tìm thấy mẩu bánh mì nào trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did he eat the breadcrumb from the community event?

Anh ấy có ăn mẩu bánh mì từ sự kiện cộng đồng không?

02

Một loạt các thông tin hoặc bằng chứng được kết nối với nhau.

A series of connected pieces of information or evidence.

Ví dụ

The breadcrumb trail showed how users found the website.

Dấu vết breadcrumb cho thấy cách người dùng tìm thấy trang web.

The breadcrumb trail does not lead to any social media insights.

Dấu vết breadcrumb không dẫn đến bất kỳ thông tin nào về mạng xã hội.

What breadcrumb information can help improve our social media strategy?

Thông tin breadcrumb nào có thể giúp cải thiện chiến lược mạng xã hội của chúng ta?

Dạng danh từ của Breadcrumb (Noun)

SingularPlural

Breadcrumb

Breadcrumbs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breadcrumb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breadcrumb

Không có idiom phù hợp