Bản dịch của từ Breadfruit trong tiếng Việt

Breadfruit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breadfruit (Noun)

bɹˈɛdfɹut
bɹˈɛdfɹut
01

Một loại cây thường xanh, artocarpus altilis, có nguồn gốc từ các đảo ở phía đông ấn độ dương và tây thái bình dương.

An evergreen tree artocarpus altilis native to islands of the east indian ocean and western pacific ocean.

Ví dụ

Breadfruit is a popular food in many Pacific Island communities.

Cây cơm nguội là một loại thực phẩm phổ biến trong nhiều cộng đồng Đảo Thái Bình Dương.

Some people dislike the taste of breadfruit due to its unique flavor.

Một số người không thích hương vị của cơm nguội do vị độc đáo của nó.

Is breadfruit a sustainable food source for small island nations?

Liệu cây cơm nguội có phải là một nguồn thực phẩm bền vững cho các quốc gia đảo nhỏ không?

02

Quả tròn to của cây này.

The large round fruit of this tree.

Ví dụ

Breadfruit is a popular fruit in many tropical countries.

Cây sao là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Some people dislike the taste of breadfruit.

Một số người không thích hương vị của cây sao.

Is breadfruit commonly used in traditional dishes in your country?

Cây sao có thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breadfruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breadfruit

Không có idiom phù hợp