Bản dịch của từ Break a sweat trong tiếng Việt
Break a sweat

Break a sweat (Verb)
During the charity run, everyone had to break a sweat.
Trong cuộc chạy từ thiện, mọi người đều phải đổ mồ hôi.
Volunteers often break a sweat while setting up for events.
Các tình nguyện viên thường phải đổ mồ hôi khi chuẩn bị cho sự kiện.
To help the community, the team decided to break a sweat cleaning.
Để giúp cộng đồng, đội quyết định đổ mồ hôi dọn dẹp.
Break a sweat (Idiom)
During the charity event, everyone broke a sweat to raise funds.
Trong sự kiện từ thiện, mọi người đều làm việc chăm chỉ để gây quỹ.
Volunteers broke a sweat organizing the community clean-up campaign.
Tình nguyện viên làm việc chăm chỉ tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
The team broke a sweat preparing for the local charity run.
Đội đã làm việc chăm chỉ chuẩn bị cho cuộc chạy từ thiện địa phương.
Cụm từ "break a sweat" có nghĩa là nỗ lực hoặc tham gia vào một hoạt động thể chất gây ra mồ hôi. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc tập luyện như một chỉ dẫn rằng một người đã đạt đến mức độ hoạt động gắng sức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa ẩn dụ hơn về sự cố gắng dù không nhất thiết là thể chất.
Cụm từ "break a sweat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ cách diễn đạt "to sweat" - đổ mồ hôi, thường dùng để chỉ việc thực hiện một hoạt động thể chất mạnh mẽ. Từ "break" ở đây mang nghĩa "dừng lại" hoặc "bắt đầu", ngụ ý sự chuyển hóa từ trạng thái nghỉ ngơi sang trạng thái vận động. Ngày nay, cụm từ này thường dùng để chỉ việc nỗ lực, làm việc chăm chỉ trong bất kỳ lĩnh vực nào, không nhất thiết chỉ thể thao.
Cụm từ "break a sweat" thường được sử dụng nhiều trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến thể dục, sức khỏe và hoạt động thể chất. Tần suất xuất hiện của cụm này ít hơn trong phần Đọc và Viết, nơi chú trọng về ngôn ngữ học thuật hơn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi nói về việc tập luyện hoặc tham gia vào các hoạt động tốn sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp