Bản dịch của từ Break a sweat trong tiếng Việt

Break a sweat

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break a sweat (Verb)

bɹˈeɪk ə swˈɛt
bɹˈeɪk ə swˈɛt
01

Bắt đầu đổ mồ hôi, đặc biệt là khi bạn đang nỗ lực thể chất.

To start sweating especially because you are making a physical effort.

Ví dụ

During the charity run, everyone had to break a sweat.

Trong cuộc chạy từ thiện, mọi người đều phải đổ mồ hôi.

Volunteers often break a sweat while setting up for events.

Các tình nguyện viên thường phải đổ mồ hôi khi chuẩn bị cho sự kiện.

To help the community, the team decided to break a sweat cleaning.

Để giúp cộng đồng, đội quyết định đổ mồ hôi dọn dẹp.

Break a sweat (Idiom)

01

Bắt đầu làm việc chăm chỉ hoặc nỗ lực lớn để đạt được điều gì đó.

To start to work hard or make a big effort to achieve something.

Ví dụ

During the charity event, everyone broke a sweat to raise funds.

Trong sự kiện từ thiện, mọi người đều làm việc chăm chỉ để gây quỹ.

Volunteers broke a sweat organizing the community clean-up campaign.

Tình nguyện viên làm việc chăm chỉ tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

The team broke a sweat preparing for the local charity run.

Đội đã làm việc chăm chỉ chuẩn bị cho cuộc chạy từ thiện địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break a sweat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break a sweat

Không có idiom phù hợp