Bản dịch của từ Break bulk trong tiếng Việt
Break bulk

Break bulk (Noun)
The workers will break bulk at the local dock tomorrow.
Các công nhân sẽ bốc dỡ hàng tại cảng địa phương vào ngày mai.
They did not break bulk for smaller shipments this month.
Họ đã không bốc dỡ hàng cho các lô hàng nhỏ hơn trong tháng này.
Will they break bulk for the charity event next week?
Liệu họ có bốc dỡ hàng cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
The charity received break bulk donations from local businesses last month.
Tổ chức từ thiện đã nhận được hàng hóa không đóng gói từ doanh nghiệp địa phương tháng trước.
Many people did not understand the concept of break bulk goods.
Nhiều người không hiểu khái niệm hàng hóa không đóng gói.
Are break bulk items more affordable for community projects?
Hàng hóa không đóng gói có phải là lựa chọn tiết kiệm hơn cho dự án cộng đồng không?
The company used break bulk for shipping heavy machinery to Vietnam.
Công ty đã sử dụng vận chuyển hàng rời để gửi máy móc nặng đến Việt Nam.
They do not prefer break bulk for lighter social goods like clothing.
Họ không thích vận chuyển hàng rời cho hàng hóa xã hội nhẹ như quần áo.
Is break bulk common for social aid shipments in emergency situations?
Vận chuyển hàng rời có phổ biến cho hàng viện trợ xã hội trong tình huống khẩn cấp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp