Bản dịch của từ Break bulk trong tiếng Việt

Break bulk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break bulk (Noun)

bɹeɪk blk
bɹeɪk blk
01

Quá trình dỡ hàng từ một phương tiện lớn sang các đơn vị nhỏ hơn.

The process of unloading cargo from a larger vessel in smaller units.

Ví dụ

The workers will break bulk at the local dock tomorrow.

Các công nhân sẽ bốc dỡ hàng tại cảng địa phương vào ngày mai.

They did not break bulk for smaller shipments this month.

Họ đã không bốc dỡ hàng cho các lô hàng nhỏ hơn trong tháng này.

Will they break bulk for the charity event next week?

Liệu họ có bốc dỡ hàng cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

02

Hàng hóa đã được tháo ra hoặc lấy ra khỏi thùng chứa.

Goods that have been unpacked or removed from a shipping container.

Ví dụ

The charity received break bulk donations from local businesses last month.

Tổ chức từ thiện đã nhận được hàng hóa không đóng gói từ doanh nghiệp địa phương tháng trước.

Many people did not understand the concept of break bulk goods.

Nhiều người không hiểu khái niệm hàng hóa không đóng gói.

Are break bulk items more affordable for community projects?

Hàng hóa không đóng gói có phải là lựa chọn tiết kiệm hơn cho dự án cộng đồng không?

03

Một loại hàng hóa vận chuyển, thường liên quan đến các mặt hàng lớn, nặng không thể chuyển trong các thùng tiêu chuẩn.

A type of cargo shipment, typically involving large, heavy items that cannot be transferred in standard containers.

Ví dụ

The company used break bulk for shipping heavy machinery to Vietnam.

Công ty đã sử dụng vận chuyển hàng rời để gửi máy móc nặng đến Việt Nam.

They do not prefer break bulk for lighter social goods like clothing.

Họ không thích vận chuyển hàng rời cho hàng hóa xã hội nhẹ như quần áo.

Is break bulk common for social aid shipments in emergency situations?

Vận chuyển hàng rời có phổ biến cho hàng viện trợ xã hội trong tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break bulk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break bulk

Không có idiom phù hợp