Bản dịch của từ Break bulk trong tiếng Việt

Break bulk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break bulk(Noun)

bɹeɪk blk
bɹeɪk blk
01

Quá trình dỡ hàng từ một phương tiện lớn sang các đơn vị nhỏ hơn.

The process of unloading cargo from a larger vessel in smaller units.

Ví dụ
02

Hàng hóa đã được tháo ra hoặc lấy ra khỏi thùng chứa.

Goods that have been unpacked or removed from a shipping container.

Ví dụ
03

Một loại hàng hóa vận chuyển, thường liên quan đến các mặt hàng lớn, nặng không thể chuyển trong các thùng tiêu chuẩn.

A type of cargo shipment, typically involving large, heavy items that cannot be transferred in standard containers.

Ví dụ