Bản dịch của từ Break down trong tiếng Việt
Break down

Break down (Verb)
The community center aims to break down barriers between neighbors.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu phá vỡ rào cản giữa hàng xóm.
Volunteers work together to break down stereotypes in the neighborhood.
Các tình nguyện viên làm việc cùng nhau để phân rã định kiến trong khu phố.
The project helps break down communication issues within the society.
Dự án giúp phân chia vấn đề giao tiếp trong xã hội.
Dạng động từ của Break down (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break down |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broken down |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken down |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks down |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking down |
Break down (Noun)
The break down of the survey results was presented.
Kết quả khảo sát được trình bày.
She provided a detailed break down of the social issues.
Cô ấy cung cấp một phân tích chi tiết về các vấn đề xã hội.
The break down of the community demographics was insightful.
Phân tích dân số cộng đồng rất sâu sắc.
Break down (Phrase)
During the blackout, the power grid broke down unexpectedly.
Trong thời gian cúp điện, lưới điện bị hỏng đột ngột.
The communication system broke down, causing chaos in the city.
Hệ thống truyền thông gặp sự cố, gây ra hỗn loạn trong thành phố.
When the internet connection broke down, many people couldn't work.
Khi kết nối internet bị hỏng, nhiều người không thể làm việc.
"Break down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân tích, chia nhỏ một vấn đề hoặc tình huống thành các phần dễ hiểu hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc phân tích, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh tình cảm, như khi ai đó "xẹp xuống" do cảm xúc. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Thuật ngữ "break down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "break" xuất phát từ tiếng Anh cổ " brecan", có nghĩa là "phá vỡ", và "down" có nguồn gốc từ tiếng Aptomani "dū", mang nghĩa "xuống dưới". Sự kết hợp này thể hiện một hành động làm cho một cái gì đó bị hư hỏng hoặc phân hủy thành các phần nhỏ hơn. Ngày nay, "break down" không chỉ ám chỉ sự phá vỡ vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc lý thuyết, đề cập đến sự tan rã của chức năng hoặc lý trí.
Cụm từ "break down" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phân tích, giải thích hoặc gặp khó khăn. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc phân chia thông tin thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu, hoặc để mô tả sự hỏng hóc của một thiết bị. Ngoài ra, "break down" cũng thường được áp dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tâm lý, khi một cá nhân gặp phải cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



