Bản dịch của từ Break front trong tiếng Việt
Break front

Break front (Noun)
The break front displayed beautiful china at the community center.
Chiếc tủ trưng bày đặt ở trung tâm cộng đồng.
The break front did not fit in the small living room.
Chiếc tủ trưng bày không vừa với phòng khách nhỏ.
Is the break front made of solid wood or glass?
Chiếc tủ trưng bày được làm bằng gỗ đặc hay kính?
The break front cabinet displayed family photos beautifully in the living room.
Tủ bày đồ kiểu break front trưng bày ảnh gia đình rất đẹp trong phòng khách.
They don't sell break front cabinets at the local furniture store anymore.
Họ không còn bán tủ bày đồ kiểu break front ở cửa hàng nội thất địa phương nữa.
Is the break front cabinet in the dining area antique or modern?
Tủ bày đồ kiểu break front trong khu vực ăn uống là cổ điển hay hiện đại?
Nội thất được thiết kế để được nhìn từ phía trước, thường có kệ để trưng bày đồ vật.
Furniture designed to be viewed from the front, typically with shelves for displaying items.
The break front displayed beautiful glassware at the community center.
Bàn trưng bày có mặt kính thể hiện đồ thủy tinh đẹp tại trung tâm cộng đồng.
They did not buy a break front for the new café.
Họ đã không mua bàn trưng bày cho quán cà phê mới.
Do you think a break front enhances social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng bàn trưng bày làm tăng thêm sự kiện xã hội không?