Bản dịch của từ Break front trong tiếng Việt

Break front

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break front (Noun)

bɹeɪk fɹnt
bɹeɪk fɹnt
01

Một loại đồ nội thất với bề mặt nhô ra phía trước, đặc biệt là một tủ trưng bày.

A type of furniture with a surface that projects forward, especially a display case or cabinet.

Ví dụ

The break front displayed beautiful china at the community center.

Chiếc tủ trưng bày đặt ở trung tâm cộng đồng.

The break front did not fit in the small living room.

Chiếc tủ trưng bày không vừa với phòng khách nhỏ.

Is the break front made of solid wood or glass?

Chiếc tủ trưng bày được làm bằng gỗ đặc hay kính?

02

Một kiểu tủ mà phần trên rộng hơn phần dưới, thường được sử dụng để trưng bày đồ vật.

A style of cabinet that has a top part that is wider than the bottom part, often used for displaying items.

Ví dụ

The break front cabinet displayed family photos beautifully in the living room.

Tủ bày đồ kiểu break front trưng bày ảnh gia đình rất đẹp trong phòng khách.

They don't sell break front cabinets at the local furniture store anymore.

Họ không còn bán tủ bày đồ kiểu break front ở cửa hàng nội thất địa phương nữa.

Is the break front cabinet in the dining area antique or modern?

Tủ bày đồ kiểu break front trong khu vực ăn uống là cổ điển hay hiện đại?

03

Nội thất được thiết kế để được nhìn từ phía trước, thường có kệ để trưng bày đồ vật.

Furniture designed to be viewed from the front, typically with shelves for displaying items.

Ví dụ

The break front displayed beautiful glassware at the community center.

Bàn trưng bày có mặt kính thể hiện đồ thủy tinh đẹp tại trung tâm cộng đồng.

They did not buy a break front for the new café.

Họ đã không mua bàn trưng bày cho quán cà phê mới.

Do you think a break front enhances social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng bàn trưng bày làm tăng thêm sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Break front cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break front

Không có idiom phù hợp