Bản dịch của từ Break-ins trong tiếng Việt
Break-ins

Break-ins (Noun)
Break-ins are common in urban areas with high poverty rates.
Những vụ đột nhập xảy ra thường xuyên ở các khu vực đô thị có tỷ lệ nghèo đói cao.
She was relieved when she learned her house had no break-ins.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng nhà cô ấy không bị đột nhập.
Have break-ins affected your neighborhood recently?
Những vụ đột nhập có ảnh hưởng đến khu phố của bạn gần đây không?
Break-ins are common in urban areas with high poverty rates.
Những vụ đột nhập xảy ra thường xuyên ở các khu vực đô thị có tỷ lệ nghèo cao.
She was relieved when she found out her house had no break-ins.
Cô ấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra nhà cô không bị đột nhập.
Họ từ
Từ "break-ins" chỉ hành vi xâm nhập trái phép vào một tài sản, thường nhằm mục đích ăn trộm hoặc phá hoại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các vụ đột nhập vào nhà ở hoặc cơ sở kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng hơn của các vụ việc. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm rõ hơn trong phần đầu của từ. "Break-in" còn có thể được dùng ở dạng số ít.
Từ "break-ins" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "break", bắt nguồn từ tiếng Latinh "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Từ này được sử dụng để chỉ hành động xâm nhập trái phép vào một không gian riêng tư mà không có sự cho phép. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ các hành vi phạm tội liên quan đến phá cửa hoặc những rào cản vật chất, đến nay chỉ các vụ xâm phạm an ninh, phản ánh sự gia tăng lo ngại về an toàn cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "break-ins" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tội phạm, an ninh và quản lý ủng hộ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh được hỏi về các vấn đề xã hội hoặc an toàn. Ngoài ra, "break-ins" thường liên quan đến các tình huống cụ thể như báo cáo về tội phạm trong cộng đồng hoặc khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ ngôi nhà.