Bản dịch của từ Break it up trong tiếng Việt

Break it up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break it up (Phrase)

bɹˈeɪk ˈɪt ˈʌp
bɹˈeɪk ˈɪt ˈʌp
01

Để tách một mối quan hệ thành những phần nhỏ hơn.

To separate a relationship into smaller parts.

Ví dụ

In group therapy, they break it up into smaller discussions.

Trong buổi tư vấn nhóm, họ chia nhỏ thành các cuộc thảo luận.

The teacher decided to break it up into individual tasks for clarity.

Giáo viên quyết định chia nhỏ thành các nhiệm vụ cá nhân để rõ ràng.

To understand complex issues, it's helpful to break it up gradually.

Để hiểu vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ từ từ rất hữu ích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break it up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Couples navigating the challenges of distance often face a higher risk of underscoring the gravity of these issues [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Break it up

Không có idiom phù hợp