Bản dịch của từ Break it up trong tiếng Việt
Break it up

Break it up (Phrase)
Để tách một mối quan hệ thành những phần nhỏ hơn.
To separate a relationship into smaller parts.
In group therapy, they break it up into smaller discussions.
Trong buổi tư vấn nhóm, họ chia nhỏ thành các cuộc thảo luận.
The teacher decided to break it up into individual tasks for clarity.
Giáo viên quyết định chia nhỏ thành các nhiệm vụ cá nhân để rõ ràng.
To understand complex issues, it's helpful to break it up gradually.
Để hiểu vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ từ từ rất hữu ích.
"Break it up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động chấm dứt một tình huống căng thẳng, như khi ngăn chặn một cuộc ẩu đả hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh âm nhạc, cụm này cũng có thể ngụ ý việc tách một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng vẫn tương tự, nhưng "break up" trong tiếng Anh Anh có thể liên quan nhiều hơn đến các mối quan hệ cá nhân hơn. Dạng viết và cách phát âm tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau.
Từ “break” có nguồn gốc từ tiếng Latin “frangere,” nghĩa là "bẻ, gãy". Từ này đã tiến hóa qua tiếng La Tinh cổ “fractura,” chỉ hành động làm cho một vật trở nên không nguyên vẹn. Trong tiếng Anh, “break” không chỉ ám chỉ sự gián đoạn vật lý mà còn mở rộng sang các trường hợp như “break up,” tức là sự chia ly hoặc kết thúc một mối quan hệ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất biến đổi và phân tán của từ gốc.
Cụm từ "break it up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi thảo luận về các vấn đề mối quan hệ hoặc chia tay. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm gián đoạn một cái gì đó, chẳng hạn như sự kiện hoặc cuộc họp. Sự đa dạng trong ứng dụng của cụm từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
