Bản dịch của từ Break one's back trong tiếng Việt
Break one's back

Break one's back (Idiom)
She broke her back studying for the IELTS exam.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để ôn thi IELTS.
He didn't want to break his back on the writing task.
Anh ấy không muốn làm việc chăm chỉ trên bài viết.
Did they break their backs preparing for the speaking section?
Họ có làm việc chăm chỉ chuẩn bị cho phần nói không?
Cụm từ "break one's back" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm việc cật lực hoặc gắng sức hết mình để đạt được một mục tiêu nào đó. Nghĩa đen của cụm từ này là gãy lưng, nhưng trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó thể hiện sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần trong quá trình làm việc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau.
Cụm từ "break one's back" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "frangere" nghĩa là "bẻ gãy". Mặc dù hình ảnh thể chất có thể được áp dụng, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ sự nỗ lực cực kỳ vất vả hoặc lao động nặng nhọc nhằm đạt được một mục tiêu nào đó. Do đó, "break one's back" không chỉ đơn giản là gãy xương lưng mà còn biểu thị cho sự cống hiến tối đa và sự chịu đựng trong công việc.
Cụm từ "break one's back" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Cụm này chủ yếu được dùng để miêu tả sự cố gắng lao động vất vả trong các tình huống công việc hoặc học tập. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh đời sống hàng ngày để nhấn mạnh sự nỗ lực và cống hiến trong một nhiệm vụ cụ thể. Tuy nhiên, do tính chất hình ảnh của nó, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với các từ ngữ đơn giản hơn trong bài thi IELTS.