Bản dịch của từ Break out trong tiếng Việt
Break out

Break out (Verb)
During the riot, some prisoners tried to break out.
Trong cuộc nổi loạn, một số tù nhân cố gắng trốn thoát.
The group of friends successfully planned to break out of detention.
Nhóm bạn đã thành công trong việc lên kế hoạch trốn khỏi tạm giam.
He managed to break out of the crowded concert venue.
Anh ấy đã thành công trong việc trốn thoát khỏi nơi tổ chức buổi hòa nhạc đông người.
Break out (Noun)
The break out of the riot caused chaos in the streets.
Sự trốn thoát của cuộc bạo loạn gây ra hỗn loạn trên đường phố.
The break out from the prison was carefully planned by the inmates.
Sự trốn thoát từ nhà tù đã được các tù nhân lập kế hoạch cẩn thận.
The break out of the fire trapped many people inside the building.
Sự bùng phát của đám cháy đã mắc kẹt nhiều người trong tòa nhà.
Cụm động từ "break out" có nghĩa là xảy ra đột ngột và bất ngờ, thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp như sự bùng nổ của bệnh dịch, chiến tranh hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Mỹ, "break out" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh mô tả việc thoát khỏi một nơi giam giữ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa "bùng phát". Ngữ cảnh sử dụng phụ thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Cụm từ "break out" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai từ "break" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *brecan, nghĩa là "phá vỡ", và "out" từ tiếng Đức cổ *ūt, có nghĩa là "ra ngoài". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thoát ra khỏi rào cản hoặc giới hạn. Hiện nay, "break out" thường được sử dụng để miêu tả việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc khởi phát một tình trạng mới, phản ánh sự chuyển đổi từ bị giam giữ tới tự do.
Cụm từ "break out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường gặp ngữ cảnh liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc sự kiện đột ngột. Trong giao tiếp hàng ngày, "break out" thường được sử dụng để chỉ các tình huống như dịch bệnh, chiến tranh, hoặc các sự kiện không mong muốn xảy ra bất ngờ. Cụm từ này thể hiện sự biến chuyển mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống cấp bách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp