Bản dịch của từ Break out trong tiếng Việt

Break out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break out (Verb)

01

Trốn thoát khỏi một nơi.

To escape from a place.

Ví dụ

During the riot, some prisoners tried to break out.

Trong cuộc nổi loạn, một số tù nhân cố gắng trốn thoát.

The group of friends successfully planned to break out of detention.

Nhóm bạn đã thành công trong việc lên kế hoạch trốn khỏi tạm giam.

He managed to break out of the crowded concert venue.

Anh ấy đã thành công trong việc trốn thoát khỏi nơi tổ chức buổi hòa nhạc đông người.

Break out (Noun)

01

Một cuộc trốn thoát bạo lực hoặc cưỡng bức.

A violent or forceful escape.

Ví dụ

The break out of the riot caused chaos in the streets.

Sự trốn thoát của cuộc bạo loạn gây ra hỗn loạn trên đường phố.

The break out from the prison was carefully planned by the inmates.

Sự trốn thoát từ nhà tù đã được các tù nhân lập kế hoạch cẩn thận.

The break out of the fire trapped many people inside the building.

Sự bùng phát của đám cháy đã mắc kẹt nhiều người trong tòa nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break out

Không có idiom phù hợp