Bản dịch của từ Break promise trong tiếng Việt

Break promise

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break promise (Idiom)

ˈbreɪkˈprɑ.maɪz
ˈbreɪkˈprɑ.maɪz
01

Không làm những gì bạn đã hứa làm.

To not do what you promised to do.

Ví dụ

Many politicians break promises after elections, disappointing their supporters.

Nhiều chính trị gia không giữ lời hứa sau bầu cử, làm thất vọng người ủng hộ.

She didn't break her promise to help with the charity event.

Cô ấy không làm trái lời hứa giúp đỡ sự kiện từ thiện.

Why do some people break promises in social situations?

Tại sao một số người lại không giữ lời hứa trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break promise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break promise

Không có idiom phù hợp