Bản dịch của từ Break promise trong tiếng Việt
Break promise

Break promise (Idiom)
Không làm những gì bạn đã hứa làm.
To not do what you promised to do.
Many politicians break promises after elections, disappointing their supporters.
Nhiều chính trị gia không giữ lời hứa sau bầu cử, làm thất vọng người ủng hộ.
She didn't break her promise to help with the charity event.
Cô ấy không làm trái lời hứa giúp đỡ sự kiện từ thiện.
Why do some people break promises in social situations?
Tại sao một số người lại không giữ lời hứa trong các tình huống xã hội?
Cụm từ "break promise" mang nghĩa là không thực hiện hoặc vi phạm lời hứa đã đưa ra. Đây là hành động thể hiện sự không tin cậy và có thể gây tổn hại đến mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "not keep a promise" nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa cụ thể.
Cụm từ "break promise" có nguồn gốc từ tiếng anh, trong đó "break" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ " brecan", có nghĩa là làm vỡ hoặc phá hủy. "Promise" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "promissum", xuất phát từ động từ "promittere", có nghĩa là hứa hẹn hoặc cam kết. Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện hành động vi phạm một cam kết đã được đưa ra, phản ánh sự thiếu tin cậy trong mối quan hệ con người. Việc "break promise" ngày nay thường được nhìn nhận là một hành động phản bội, gây tổn thương đến lòng tin và sự tín nhiệm.
Cụm từ "break promise" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà khả năng thể hiện ý kiến và kinh nghiệm cá nhân được yêu cầu. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự vi phạm cam kết, thường diễn ra trong các mối quan hệ cá nhân hoặc professional. Việc "break promise" có thể tác động tiêu cực đến sự tin tưởng và uy tín của cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp