Bản dịch của từ Break something up trong tiếng Việt
Break something up

Break something up (Verb)
Can you break up the task into smaller steps for me?
Bạn có thể chia công việc thành các bước nhỏ cho tôi không?
She doesn't want to break up with her long-term boyfriend.
Cô ấy không muốn chia tay với bạn trai lâu năm của mình.
Did the group decide to break up the project into phases?
Nhóm đã quyết định chia dự án thành các giai đoạn chưa?
Break something up (Phrase)
Làm gián đoạn một cuộc trò chuyện.
To interrupt a conversation.
Can we break something up? I have an important call.
Chúng ta có thể gián đoạn một chút không? Tôi có cuộc gọi quan trọng.
Let's not break something up during the meeting. It's impolite.
Đừng gián đoạn trong cuộc họp. Đó là thiếu lịch sự.
Did you break something up while they were discussing the project?
Bạn đã gián đoạn khi họ đang thảo luận về dự án chưa?
Cụm động từ "break something up" có nghĩa là làm cho một vật thể, một nhóm hoặc một mối quan hệ trở nên tan rã, không còn nguyên vẹn. Trong tiếng Anh Anh, "break up" thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc một mối quan hệ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ đến việc phân chia nhiều hình thức khác nhau của các sự vật. Về ngữ âm, chúng có thể có một số sự khác biệt, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cụm từ "break something up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "break", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "brecan", có nghĩa là đập vỡ. Thành phần "up" trong cụm từ này tạo ra một nghĩa bổ sung, chỉ việc phân chia hay kết thúc một trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện đại, "break something up" thường ám chỉ việc chấm dứt một mối quan hệ hay phân chia một khối thống nhất thành các phần nhỏ hơn, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái nguyên vẹn sang phân mảnh.
Cụm từ "break something up" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống giao tiếp hàng ngày và tình tiết trong văn bản thường được khai thác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chấm dứt hoặc phân chia một cái gì đó, chẳng hạn như các mối quan hệ, nhóm, hay sự kiện, đồng thời cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phân hủy, phân chia vật lý trong khoa học.