Bản dịch của từ Break the bank trong tiếng Việt

Break the bank

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break the bank (Phrase)

bɹˈeɪk ðə bˈæŋk
bɹˈeɪk ðə bˈæŋk
01

Phải tốn rất nhiều tiền.

To cost a lot of money.

Ví dụ

The new community center will break the bank for the city budget.

Trung tâm cộng đồng mới sẽ tốn rất nhiều tiền cho ngân sách thành phố.

The city cannot break the bank on social programs this year.

Thành phố không thể chi quá nhiều cho các chương trình xã hội năm nay.

Will the new park project break the bank for local taxpayers?

Liệu dự án công viên mới có tốn nhiều tiền của người nộp thuế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break the bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break the bank

Không có idiom phù hợp