Bản dịch của từ Break the bank trong tiếng Việt
Break the bank

Break the bank (Phrase)
The new community center will break the bank for the city budget.
Trung tâm cộng đồng mới sẽ tốn rất nhiều tiền cho ngân sách thành phố.
The city cannot break the bank on social programs this year.
Thành phố không thể chi quá nhiều cho các chương trình xã hội năm nay.
Will the new park project break the bank for local taxpayers?
Liệu dự án công viên mới có tốn nhiều tiền của người nộp thuế không?
Cụm từ "break the bank" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, có nghĩa là tiêu tốn nhiều tiền hoặc khiến ai đó rơi vào tình trạng thiếu tiền. Cụm này chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh cá cược, nơi việc "phá sản" có thể làm cho ngân quỹ cạn kiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và sử dụng vẫn tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về cách diễn đạt trong một số trường hợp giao tiếp.
Cụm từ "break the bank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "gãy". Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cờ bạc, khi một người thắng quá lớn, dẫn đến việc ngân hàng phải ngừng hoạt động. Ngày nay, cụm từ được dùng rộng rãi để chỉ việc chi tiêu vượt quá khả năng tài chính hay tiêu tiền một cách hoang phí, phản ánh sự thiếu thận trọng trong quản lý tài chính.
Cụm từ "break the bank" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thể hiện ý nghĩa "tiêu tốn nhiều tiền" hoặc "đưa ra một khoản chi vượt quá khả năng tài chính". Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính cá nhân, quảng cáo sản phẩm, và những tình huống thể hiện sự lãng phí hoặc chi tiêu không hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp