Bản dịch của từ Break with trong tiếng Việt
Break with

Break with (Phrase)
Kết thúc một mối quan hệ hoặc hiệp hội một cách đột ngột.
To end a relationship or association abruptly.
They decided to break with their old friends after the argument.
Họ quyết định cắt đứt quan hệ với bạn cũ sau cuộc tranh cãi.
She did not want to break with her supportive community.
Cô ấy không muốn cắt đứt mối quan hệ với cộng đồng hỗ trợ.
Why did he choose to break with his childhood friends?
Tại sao anh ấy chọn cắt đứt quan hệ với bạn bè thời thơ ấu?
John decided to break with his old friends after the argument.
John quyết định cắt đứt quan hệ với những người bạn cũ sau cuộc tranh cãi.
She did not want to break with her supportive community.
Cô ấy không muốn cắt đứt quan hệ với cộng đồng hỗ trợ của mình.
Cụm từ "break with" có nghĩa là ngừng duy trì mối quan hệ hoặc sự đồng thuận với một điều gì đó, thường liên quan đến quan điểm, thói quen hoặc truyền thống. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ngữ nghĩa tương đối giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, "break with" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh vào việc phản đối cá nhân hơn.
Cụm từ "break with" xuất phát từ động từ tiếng Anh "break", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brekan", mang nghĩa là "bẻ gãy". Phần "with" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "witha", thường thể hiện sự liên kết hay tương tác. Cụm từ "break with" ra đời để chỉ hành động cắt đứt mối quan hệ hay sự liên kết với ai đó hoặc điều gì đó, phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ xã hội và tư tưởng.
Từ "break with" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, khi thảo luận về việc chấm dứt mối quan hệ hoặc sự đồng thuận. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý khi phỏng vấn, hoặc trong các cuộc hội thoại về mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, "break with" cũng được sử dụng để chỉ sự từ bỏ truyền thống hoặc thói quen trong các bài diễn thuyết, mang tính phân tích về sự thay đổi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



