Bản dịch của từ Breakers trong tiếng Việt
Breakers
Noun [U/C] Noun [C]

Breakers (Noun)
bɹˈeɪkɚz
bɹˈeɪkɚz
03
Một thiết bị làm gián đoạn mạch điện.
A device for interrupting an electric circuit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Breakers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breaker | Breakers |
Họ từ
Từ "breakers" trong tiếng Anh thường chỉ các vật thể hoặc yếu tố có khả năng phá vỡ hoặc chia tách một cái gì đó. Trong ngữ cảnh vật lý, nó có thể liên quan đến "sóng vỗ" (beach breakers) hoặc "công tắc nguồn" (circuit breakers) trong điện. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ pháp và một số thuật ngữ chuyên ngành, nhưng "breakers" được sử dụng tương tự, không có sự thay đổi rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breakers
Không có idiom phù hợp