Bản dịch của từ Breakers trong tiếng Việt
Breakers

Breakers (Noun)
The breakers crashed loudly on the beach during the summer festival.
Những con sóng ầm ầm vỗ vào bờ biển trong lễ hội mùa hè.
The breakers did not deter families from enjoying the sunny day.
Những con sóng không ngăn cản các gia đình tận hưởng ngày nắng.
Did the breakers affect the beach cleanup event last weekend?
Những con sóng có ảnh hưởng đến sự kiện dọn dẹp bãi biển cuối tuần qua không?
Activists are breakers of outdated social norms in our community.
Các nhà hoạt động là những người phá vỡ các chuẩn mực xã hội lỗi thời trong cộng đồng của chúng tôi.
Not all breakers of tradition are accepted by society easily.
Không phải tất cả những người phá vỡ truyền thống đều được xã hội chấp nhận dễ dàng.
Are breakers of social barriers essential for progress and change?
Có phải những người phá vỡ rào cản xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ và thay đổi không?
Một thiết bị làm gián đoạn mạch điện.
A device for interrupting an electric circuit.
The city installed new breakers to improve electrical safety for residents.
Thành phố đã lắp đặt cầu dao mới để cải thiện an toàn điện cho cư dân.
The community center does not have enough breakers for all activities.
Trung tâm cộng đồng không có đủ cầu dao cho tất cả các hoạt động.
Do the local schools have sufficient breakers for their electrical systems?
Các trường học địa phương có đủ cầu dao cho hệ thống điện của họ không?
Dạng danh từ của Breakers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breaker | Breakers |
Breakers (Noun Countable)
Một người phá kỷ lục.
A breaker of records.
Michael broke three world records, becoming a true breaker in sports.
Michael đã phá vỡ ba kỷ lục thế giới, trở thành người phá kỷ lục trong thể thao.
Not everyone can be a breaker of records like Usain Bolt.
Không phải ai cũng có thể là người phá kỷ lục như Usain Bolt.
Is she the next breaker of records in swimming competitions?
Liệu cô ấy có phải là người phá kỷ lục tiếp theo trong các cuộc thi bơi không?
Một người phá vỡ động vật.
A person who breaks in animals.
Many breakers train dogs for therapy in social settings.
Nhiều người huấn luyện chó để trị liệu trong các tình huống xã hội.
Not all breakers understand the needs of different animals.
Không phải tất cả những người huấn luyện đều hiểu nhu cầu của các loài động vật.
Do breakers help animals adapt to social environments effectively?
Liệu những người huấn luyện có giúp động vật thích nghi với môi trường xã hội hiệu quả không?
The city installed new breakers to improve pedestrian safety on Main Street.
Thành phố đã lắp đặt các thiết bị phanh mới để cải thiện an toàn cho người đi bộ trên đường Main.
Breakers are not sufficient to prevent accidents in crowded areas.
Các thiết bị phanh không đủ để ngăn chặn tai nạn ở những khu vực đông đúc.
Are the breakers effective in reducing traffic incidents in the city?
Các thiết bị phanh có hiệu quả trong việc giảm sự cố giao thông ở thành phố không?
Họ từ
Từ "breakers" trong tiếng Anh thường chỉ các vật thể hoặc yếu tố có khả năng phá vỡ hoặc chia tách một cái gì đó. Trong ngữ cảnh vật lý, nó có thể liên quan đến "sóng vỗ" (beach breakers) hoặc "công tắc nguồn" (circuit breakers) trong điện. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ pháp và một số thuật ngữ chuyên ngành, nhưng "breakers" được sử dụng tương tự, không có sự thay đổi rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp