Bản dịch của từ Breakers trong tiếng Việt
Breakers

Breakers (Noun)
Một thiết bị làm gián đoạn mạch điện.
A device for interrupting an electric circuit.
Dạng danh từ của Breakers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breaker | Breakers |
Họ từ
Từ "breakers" trong tiếng Anh thường chỉ các vật thể hoặc yếu tố có khả năng phá vỡ hoặc chia tách một cái gì đó. Trong ngữ cảnh vật lý, nó có thể liên quan đến "sóng vỗ" (beach breakers) hoặc "công tắc nguồn" (circuit breakers) trong điện. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ pháp và một số thuật ngữ chuyên ngành, nhưng "breakers" được sử dụng tương tự, không có sự thay đổi rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp