Bản dịch của từ Breakers trong tiếng Việt

Breakers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakers (Noun)

bɹˈeɪkɚz
bɹˈeɪkɚz
01

Sóng lớn đánh vào bờ.

A large wave that breaks on the shore.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người hoặc vật làm vỡ cái gì đó.

A person or thing that breaks something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị làm gián đoạn mạch điện.

A device for interrupting an electric circuit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Breakers (Noun)

SingularPlural

Breaker

Breakers

Breakers (Noun Countable)

bɹˈeɪkɚz
bɹˈeɪkɚz
01

Một người phá kỷ lục.

A breaker of records.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người phá vỡ động vật.

A person who breaks in animals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị phanh.

A braking device.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breakers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakers

Không có idiom phù hợp