Bản dịch của từ Breakout room trong tiếng Việt
Breakout room

Breakout room (Noun)
Phòng dành riêng cho các hoạt động hoặc thảo luận nhóm nhỏ, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục hoặc công ty.
A room designated for small group discussions or activities typically used in educational or corporate settings.
We used the breakout room for our social media strategy meeting.
Chúng tôi đã sử dụng phòng thảo luận cho cuộc họp chiến lược truyền thông xã hội.
The breakout room is not available for our team event next week.
Phòng thảo luận không có sẵn cho sự kiện nhóm của chúng tôi tuần tới.
Is the breakout room booked for the social skills workshop today?
Phòng thảo luận có được đặt cho buổi hội thảo kỹ năng xã hội hôm nay không?
"Breakout room" là thuật ngữ chỉ không gian nhỏ được thiết lập cho các nhóm thảo luận trong các cuộc họp trực tuyến hoặc sự kiện hội thảo. Trong bối cảnh giáo dục và làm việc, các breakout room cho phép người tham gia tách riêng thành các nhóm nhỏ để thảo luận, hợp tác hoặc thực hiện các hoạt động riêng biệt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy thuật ngữ này được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh giáo dục và đào tạo.
Thuật ngữ "breakout room" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "breakout" có nguồn gốc từ động từ "break" (phá vỡ) và "out" (ra ngoài), mang ý nghĩa tách biệt hoặc thoát khỏi tình huống chính. "Room" là danh từ chỉ không gian. Trong bối cảnh học trực tuyến, "breakout room" chỉ các phòng nhỏ được tạo ra từ một cuộc họp lớn để người tham gia có thể thảo luận hay làm việc nhóm. Ý nghĩa này phản ánh hàng loạt sự phân tách và hoạt động tương tác trong môi trường học tập.
Cụm từ "breakout room" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục trực tuyến và các hội nghị ảo, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS khi thí sinh tham gia vào các buổi thảo luận nhóm nhỏ. Mặc dù không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS truyền thống, việc sử dụng "breakout room" đã gia tăng đáng kể trong các kỹ thuật giảng dạy và tổ chức sự kiện. Cụm từ này thường liên quan đến việc tạo cơ hội cho người tham gia tương tác và thảo luận sâu hơn trong một không gian riêng biệt.