Bản dịch của từ Breakout session trong tiếng Việt
Breakout session
Noun [U/C]

Breakout session(Noun)
bɹˈeɪkˌaʊt sˈɛʃən
bɹˈeɪkˌaʊt sˈɛʃən
01
Một hội thảo hoặc hội nghị tương tác nơi người tham gia tham gia vào các nhóm nhỏ để chia sẻ ý tưởng và hợp tác.
An interactive workshop or seminar where participants engage in small groups to share ideas and collaborate.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phiên họp cho phép tạo mối quan hệ và khám phá sâu hơn các chủ đề không được đề cập trong phiên chính.
A session that allows for networking and deeper exploration of topics not covered in the main session.
Ví dụ
