Bản dịch của từ Breakout session trong tiếng Việt

Breakout session

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakout session(Noun)

bɹˈeɪkˌaʊt sˈɛʃən
bɹˈeɪkˌaʊt sˈɛʃən
01

Một hội thảo hoặc hội nghị tương tác nơi người tham gia tham gia vào các nhóm nhỏ để chia sẻ ý tưởng và hợp tác.

An interactive workshop or seminar where participants engage in small groups to share ideas and collaborate.

Ví dụ
02

Một cuộc họp hoặc thảo luận trong đó một nhóm người tham gia tách ra khỏi nhóm lớn hơn để tập trung vào các chủ đề cụ thể.

A meeting or discussion in which a group of participants breaks away from a larger group to focus on specific topics.

Ví dụ
03

Một phiên họp cho phép tạo mối quan hệ và khám phá sâu hơn các chủ đề không được đề cập trong phiên chính.

A session that allows for networking and deeper exploration of topics not covered in the main session.

Ví dụ