Bản dịch của từ Breakout session trong tiếng Việt
Breakout session

Breakout session (Noun)
The breakout session on community building was very engaging and productive.
Phiên thảo luận về xây dựng cộng đồng rất hấp dẫn và hiệu quả.
Many participants did not attend the breakout session on social issues.
Nhiều người tham gia không tham dự phiên thảo luận về các vấn đề xã hội.
Will there be a breakout session focused on youth engagement strategies?
Có phiên thảo luận nào tập trung vào các chiến lược tham gia của giới trẻ không?
Một hội thảo hoặc hội nghị tương tác nơi người tham gia tham gia vào các nhóm nhỏ để chia sẻ ý tưởng và hợp tác.
An interactive workshop or seminar where participants engage in small groups to share ideas and collaborate.
The breakout session on community building was very engaging last week.
Buổi hội thảo nhỏ về xây dựng cộng đồng rất hấp dẫn tuần trước.
Many students did not attend the breakout session on social issues.
Nhiều sinh viên đã không tham gia buổi hội thảo nhỏ về vấn đề xã hội.
Will the breakout session focus on mental health awareness this year?
Buổi hội thảo nhỏ có tập trung vào nhận thức về sức khỏe tâm thần năm nay không?
Một phiên họp cho phép tạo mối quan hệ và khám phá sâu hơn các chủ đề không được đề cập trong phiên chính.
A session that allows for networking and deeper exploration of topics not covered in the main session.
The breakout session on community building was very engaging and informative.
Phiên thảo luận nhỏ về xây dựng cộng đồng rất hấp dẫn và bổ ích.
I did not attend the breakout session about social media strategies.
Tôi đã không tham gia phiên thảo luận nhỏ về chiến lược truyền thông xã hội.
Will the breakout session include activities for networking and discussions?
Phiên thảo luận nhỏ có bao gồm các hoạt động kết nối và thảo luận không?