Bản dịch của từ Breaks into your house trong tiếng Việt
Breaks into your house
Verb

Breaks into your house (Verb)
bɹˈeɪks ˈɪntu jˈɔɹ hˈaʊs
bɹˈeɪks ˈɪntu jˈɔɹ hˈaʊs
01
Vào một nơi bất hợp pháp, đặc biệt là một tòa nhà, thường bằng cách sử dụng sức mạnh.
To enter a place unlawfully, especially a building, typically by force.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tách thành các phần hoặc mảnh.
To separate into parts or pieces.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "breaks into your house" chỉ hành động xâm nhập trái phép vào một ngôi nhà với mục đích trộm cắp hoặc thực hiện hành vi phạm tội khác. Từ "break" (phá) được kết hợp với giới từ "into" tạo thành nghĩa cụ thể về việc xâm nhập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả về cách viết lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, một số từ liên quan như “burglar” có thể được sử dụng khác nhau ở các vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breaks into your house
Không có idiom phù hợp