Bản dịch của từ Breathe life into trong tiếng Việt
Breathe life into
Breathe life into (Idiom)
Volunteers breathe life into the community center with their dedication.
Tình nguyện viên thổi sự sống vào trung tâm cộng đồng với sự cống hiến của họ.
Neglecting to involve the youth can stifle efforts to breathe life into society.
Bỏ qua việc liên quan đến thanh thiếu niên có thể làm chết chín nỗ lực thổi sự sống vào xã hội.
How can we effectively breathe life into local initiatives for social change?
Làm thế nào chúng ta có thể hiệu quả thổi sự sống vào các sáng kiến địa phương để thay đổi xã hội?
Hồi sinh hoặc tiếp thêm sinh lực cho một ý tưởng hoặc dự án.
To revive or invigorate an idea or project.
Positive: Can a new leader breathe life into the struggling community center?
Một nhà lãnh đạo mới có thể làm mới lại trung tâm cộng đồng đang gặp khó khăn không?
Negative: Without fresh ideas, it's hard to breathe life into outdated policies.
Không có ý tưởng mới, khó để làm mới lại các chính sách lỗi thời.
Interrogative: How can we breathe life into this charity event for maximum impact?
Làm sao để chúng ta làm mới lại sự kiện từ thiện này để đạt hiệu quả cao nhất?
Volunteers breathe life into the community by organizing events.
Tình nguyện viên thổi sự sống vào cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện.
Neglecting to involve the youth will not breathe life into the project.
Bỏ qua việc liên kết với thanh thiếu niên sẽ không thổi sự sống vào dự án.
Can engaging more stakeholders breathe life into the social initiative?
Việc hợp tác với nhiều bên liên quan có thể thổi sự sống vào sáng kiến xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp