Bản dịch của từ Breathe life into trong tiếng Việt
Breathe life into
Breathe life into (Idiom)
Volunteers breathe life into the community center with their dedication.
Tình nguyện viên thổi sự sống vào trung tâm cộng đồng với sự cống hiến của họ.
Neglecting to involve the youth can stifle efforts to breathe life into society.
Bỏ qua việc liên quan đến thanh thiếu niên có thể làm chết chín nỗ lực thổi sự sống vào xã hội.
How can we effectively breathe life into local initiatives for social change?
Làm thế nào chúng ta có thể hiệu quả thổi sự sống vào các sáng kiến địa phương để thay đổi xã hội?
Hồi sinh hoặc tiếp thêm sinh lực cho một ý tưởng hoặc dự án.
To revive or invigorate an idea or project.
Positive: Can a new leader breathe life into the struggling community center?
Một nhà lãnh đạo mới có thể làm mới lại trung tâm cộng đồng đang gặp khó khăn không?
Negative: Without fresh ideas, it's hard to breathe life into outdated policies.
Không có ý tưởng mới, khó để làm mới lại các chính sách lỗi thời.
Interrogative: How can we breathe life into this charity event for maximum impact?
Làm sao để chúng ta làm mới lại sự kiện từ thiện này để đạt hiệu quả cao nhất?
Volunteers breathe life into the community by organizing events.
Tình nguyện viên thổi sự sống vào cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện.
Neglecting to involve the youth will not breathe life into the project.
Bỏ qua việc liên kết với thanh thiếu niên sẽ không thổi sự sống vào dự án.
Can engaging more stakeholders breathe life into the social initiative?
Việc hợp tác với nhiều bên liên quan có thể thổi sự sống vào sáng kiến xã hội không?
Cụm từ "breathe life into" mang ý nghĩa là làm cho một ý tưởng, kế hoạch hoặc dự án trở nên sống động và hiệu quả hơn, thường thông qua sự sáng tạo hoặc hỗ trợ thêm. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa. Trong cả hai biến thể, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, kinh doanh hoặc phát triển cá nhân.
Cụm từ "breathe life into" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "spirare" có nghĩa là "thổi" hoặc "hít thở", phản ánh ý nghĩa của sự sống và sự năng động. Nguyên bản của cụm này ám chỉ việc mang lại sức sống hoặc cảm hứng cho một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc sáng tạo. Qua thời gian, cụm từ này đã được mở rộng để chỉ việc khôi phục hoặc làm sống lại ý tưởng, dự án hay mối quan hệ, tạo nên sự kết nối sâu sắc với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "breathe life into" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hoặc ý tưởng sáng tạo. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm sống lại hoặc truyền cảm hứng cho một ý tưởng, dự án hay kế hoạch nào đó, thường trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp