Bản dịch của từ Breather trong tiếng Việt

Breather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breather (Noun)

bɹˈiðɚ
bɹˈiðəɹ
01

Một lỗ thông hơi hoặc van để giải phóng áp suất hoặc cho phép không khí di chuyển tự do xung quanh một vật gì đó.

A vent or valve to release pressure or to allow air to move freely around something.

Ví dụ

After the heated argument, they both needed a breather to calm down.

Sau cuộc tranh cãi nảy lửa, cả hai đều cần một chiếc máy thở để bình tĩnh lại.

The meeting room had poor ventilation, so they installed a breather.

Phòng họp thông gió kém nên họ đã lắp đặt một chiếc máy thở.

During the dance competition, the performers took a quick breather backstage.

Trong cuộc thi khiêu vũ, những người biểu diễn đã hít thở nhanh ở hậu trường.

02

Người hoặc động vật thở theo một cách cụ thể.

A person or animal that breathes in a particular way.

Ví dụ

During yoga class, she took a deep breather to relax.

Trong giờ học yoga, cô hít một hơi thật sâu để thư giãn.

The runner paused to catch his breath, a much-needed breather.

Người chạy dừng lại để lấy lại nhịp thở, một hơi thở rất cần thiết.

After the intense meeting, the team leader needed a breather.

Sau cuộc họp căng thẳng, trưởng nhóm cần được nghỉ ngơi.

03

Một khoảng dừng ngắn để nghỉ ngơi.

A brief pause for rest.

Ví dụ

After a long day, she took a breather at the park.

Sau một ngày dài, cô ấy đã nghỉ ngơi ở công viên.

During the meeting, they all needed a breather to relax.

Trong cuộc họp, tất cả họ đều cần một hơi thở để thư giãn.

He decided to take a breather before continuing the conversation.

Anh ấy quyết định hít một hơi trước khi tiếp tục cuộc trò chuyện.

Kết hợp từ của Breather (Noun)

CollocationVí dụ

Little breather

Một chút nghỉ ngơi

Taking a little breather can help you relax during the speaking test.

Nghỉ ngơi một chút có thể giúp bạn thư giãn trong bài thi nói.

Short breather

Nghỉ ngơi ngắn

Taking a short breather can boost productivity during long study sessions.

Nghỉ ngơi ngắn có thể tăng năng suất trong các buổi học dài.

Occasional breather

Hơi thở đều đặn

Taking an occasional breather from social media can reduce stress.

Nghỉ ngơi đôi khi khỏi mạng xã hội có thể giảm căng thẳng.

Quick breather

Nghỉ ngơi nhanh

Take a quick breather before continuing the ielts speaking test.

Nhanh chóng nghỉ ngơi trước khi tiếp tục bài thi ielts nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breather

Không có idiom phù hợp