Bản dịch của từ Breather trong tiếng Việt
Breather

Breather (Noun)
After the heated argument, they both needed a breather to calm down.
Sau cuộc tranh cãi nảy lửa, cả hai đều cần một chiếc máy thở để bình tĩnh lại.
The meeting room had poor ventilation, so they installed a breather.
Phòng họp thông gió kém nên họ đã lắp đặt một chiếc máy thở.
During the dance competition, the performers took a quick breather backstage.
Trong cuộc thi khiêu vũ, những người biểu diễn đã hít thở nhanh ở hậu trường.
Người hoặc động vật thở theo một cách cụ thể.
A person or animal that breathes in a particular way.
During yoga class, she took a deep breather to relax.
Trong giờ học yoga, cô hít một hơi thật sâu để thư giãn.
The runner paused to catch his breath, a much-needed breather.
Người chạy dừng lại để lấy lại nhịp thở, một hơi thở rất cần thiết.
After the intense meeting, the team leader needed a breather.
Sau cuộc họp căng thẳng, trưởng nhóm cần được nghỉ ngơi.
After a long day, she took a breather at the park.
Sau một ngày dài, cô ấy đã nghỉ ngơi ở công viên.
During the meeting, they all needed a breather to relax.
Trong cuộc họp, tất cả họ đều cần một hơi thở để thư giãn.
He decided to take a breather before continuing the conversation.
Anh ấy quyết định hít một hơi trước khi tiếp tục cuộc trò chuyện.
Kết hợp từ của Breather (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little breather Một chút nghỉ ngơi | Taking a little breather can help you relax during the speaking test. Nghỉ ngơi một chút có thể giúp bạn thư giãn trong bài thi nói. |
Short breather Nghỉ ngơi ngắn | Taking a short breather can boost productivity during long study sessions. Nghỉ ngơi ngắn có thể tăng năng suất trong các buổi học dài. |
Occasional breather Hơi thở đều đặn | Taking an occasional breather from social media can reduce stress. Nghỉ ngơi đôi khi khỏi mạng xã hội có thể giảm căng thẳng. |
Quick breather Nghỉ ngơi nhanh | Take a quick breather before continuing the ielts speaking test. Nhanh chóng nghỉ ngơi trước khi tiếp tục bài thi ielts nói. |
Họ từ
Từ "breather" trong tiếng Anh thường được hiểu là một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi hoặc khôi phục năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "breather" thường được sử dụng một cách phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể ám chỉ đến các hoạt động thư giãn. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này ít thường xuyên hơn và thường nhấn mạnh vào nghĩa đen là "hơi thở" hơn là hoạt động nghỉ ngơi.
Từ "breather" có nguồn gốc từ động từ Latinh "spirare", nghĩa là "thở". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ việc dừng lại nghỉ ngơi hoặc tạm ngừng một hoạt động nhằm phục hồi sức lực. Ngày nay, "breather" không chỉ ám chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về sự thư giãn hoặc giảm bớt căng thẳng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Từ "breather" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản mô tả hoặc hội thoại không chính thức, nơi người nói cần diễn đạt ý nghĩa về sự nghỉ ngơi hoặc sự thư giãn. Trong các bối cảnh khác, "breather" thường được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc nghỉ ngơi ngắn ngủi trong các hoạt động thể chất hoặc công việc, thể hiện nhu cầu về sự phục hồi và làm mới sau thời gian làm việc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp