Bản dịch của từ Breathless trong tiếng Việt
Breathless

Breathless (Adjective)
(của không khí) không bị khuấy động bởi bất kỳ cơn gió nào; vẫn ngột ngạt.
Of the air not stirred by any wind or breeze stiflingly still.
The room was breathless as the results of the election were announced.
Phòng không khí như bị ngạt khi kết quả bầu cử được công bố.
The speaker's speech left everyone feeling breathless with anticipation.
Bài phát biểu của diễn giả khiến mọi người cảm thấy hồi hộp.
Was the atmosphere in the room breathless during the award ceremony?
Không khí trong phòng có bị ngạt khi trao giải không?
The room was breathless as the speaker shared his emotional story.
Phòng đang không khí im lặng khi diễn giả chia sẻ câu chuyện cảm động của mình.
The audience felt breathless during the intense debate on social issues.
Khán giả cảm thấy im lặng trong cuộc tranh luận căng thẳng về vấn đề xã hội.
She felt breathless after running a marathon.
Cô ấy cảm thấy hồi hộp sau khi chạy marathon.
He was not breathless during the interview.
Anh ấy không hồi hộp trong cuộc phỏng vấn.
Were you breathless when giving the speech?
Bạn có hồi hộp khi phát biểu không?
She felt breathless after running the marathon.
Cô ấy cảm thấy hụt hơi sau khi chạy marathon.
He was not breathless during the interview.
Anh ấy không hụt hơi trong cuộc phỏng vấn.
Dạng tính từ của Breathless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Breathless Thở không ra hơi | More breathless Thở gấp hơn | Most breathless Gần như không thở |
Kết hợp từ của Breathless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly breathless Hầu như không thở được | The crowd was nearly breathless after the concert ended. Đám đông gần như không thở được sau khi buổi hòa nhạc kết thúc. |
Almost breathless Gần như không thể thở | The crowd was almost breathless during the concert last saturday night. Đám đông gần như không thở được trong buổi hòa nhạc tối thứ bảy. |
Fairly breathless Hơi bất ngờ | The social event was fairly breathless with excitement last saturday. Sự kiện xã hội hôm thứ bảy vừa qua rất hồi hộp và phấn khích. |
A little breathless Hơi thở gấp | After running, i felt a little breathless during the conversation. Sau khi chạy, tôi cảm thấy hơi hụt hơi trong cuộc trò chuyện. |
Extremely breathless Hết hơi cực kỳ | During the marathon, sarah felt extremely breathless after five kilometers. Trong cuộc thi marathon, sarah cảm thấy cực kỳ hụt hơi sau năm kilômét. |
Họ từ
"Breathless" là tính từ chỉ trạng thái thiếu không khí, không thể thở được hoặc cảm giác hụt hơi, thường xảy ra do sự hoạt động thể chất mạnh mẽ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt cơ bản về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, giọng điệu và ngữ âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng bản chất ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "breathless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó phần "breath" xuất phát từ tiếng Đức cổ "braed" mang nghĩa là hô hấp. Tiền tố "less" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leas", có nghĩa là thiếu thốn. Ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến tình trạng thiếu hụt hơi thở đã phát triển theo thời gian để chỉ cảm giác không còn sức lực, phấn khích hoặc hồi hộp mạnh mẽ, bắt nguồn từ sự thiếu hụt cảm giác thoải mái trong việc hô hấp.
Từ "breathless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống khẩn cấp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương và phim ảnh để thể hiện trạng thái lo lắng, hồi hộp hoặc sức hấp dẫn. "Breathless" có thể được áp dụng trong các tình huống thể thao, cuộc phiêu lưu hoặc bất kỳ hoạt động nào dẫn đến khó thở, cho thấy sự căng thẳng hoặc phấn khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp