Bản dịch của từ Breathless trong tiếng Việt

Breathless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathless (Adjective)

bɹˈɛɵləs
bɹˈɛɵlɪs
01

(của không khí) không bị khuấy động bởi bất kỳ cơn gió nào; vẫn ngột ngạt.

Of the air not stirred by any wind or breeze stiflingly still.

Ví dụ

The room was breathless as the results of the election were announced.

Phòng không khí như bị ngạt khi kết quả bầu cử được công bố.

The speaker's speech left everyone feeling breathless with anticipation.

Bài phát biểu của diễn giả khiến mọi người cảm thấy hồi hộp.

Was the atmosphere in the room breathless during the award ceremony?

Không khí trong phòng có bị ngạt khi trao giải không?

The room was breathless as the speaker shared his emotional story.

Phòng đang không khí im lặng khi diễn giả chia sẻ câu chuyện cảm động của mình.

The audience felt breathless during the intense debate on social issues.

Khán giả cảm thấy im lặng trong cuộc tranh luận căng thẳng về vấn đề xã hội.

02

Thở hổn hển, thường là do gắng sức.

Gasping for breath typically due to exertion.

Ví dụ

She felt breathless after running a marathon.

Cô ấy cảm thấy hồi hộp sau khi chạy marathon.

He was not breathless during the interview.

Anh ấy không hồi hộp trong cuộc phỏng vấn.

Were you breathless when giving the speech?

Bạn có hồi hộp khi phát biểu không?

She felt breathless after running the marathon.

Cô ấy cảm thấy hụt hơi sau khi chạy marathon.

He was not breathless during the interview.

Anh ấy không hụt hơi trong cuộc phỏng vấn.

Dạng tính từ của Breathless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Breathless

Thở không ra hơi

More breathless

Thở gấp hơn

Most breathless

Gần như không thở

Kết hợp từ của Breathless (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly breathless

Hầu như không thở được

The crowd was nearly breathless after the concert ended.

Đám đông gần như không thở được sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.

Almost breathless

Gần như không thể thở

The crowd was almost breathless during the concert last saturday night.

Đám đông gần như không thở được trong buổi hòa nhạc tối thứ bảy.

Fairly breathless

Hơi bất ngờ

The social event was fairly breathless with excitement last saturday.

Sự kiện xã hội hôm thứ bảy vừa qua rất hồi hộp và phấn khích.

A little breathless

Hơi thở gấp

After running, i felt a little breathless during the conversation.

Sau khi chạy, tôi cảm thấy hơi hụt hơi trong cuộc trò chuyện.

Extremely breathless

Hết hơi cực kỳ

During the marathon, sarah felt extremely breathless after five kilometers.

Trong cuộc thi marathon, sarah cảm thấy cực kỳ hụt hơi sau năm kilômét.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathless

Không có idiom phù hợp