Bản dịch của từ Breathtakingly trong tiếng Việt
Breathtakingly

Breathtakingly (Adverb)
Một cách ngoạn mục.
In a breathtaking manner.
The concert ended breathtakingly with fireworks in the sky.
Buổi hòa nhạc kết thúc một cách rất ấn tượng với pháo hoa trên bầu trời.
She danced breathtakingly at the social event, captivating everyone's attention.
Cô ấy nhảy một cách rất ấn tượng tại sự kiện xã hội, thu hút sự chú ý của mọi người.
The speech was delivered breathtakingly, leaving the audience in awe.
Bài phát biểu được thực hiện một cách rất ấn tượng, khiến khán giả ngạc nhiên.
The performance was breathtakingly beautiful.
Màn trình diễn đẹp đến choáng ngợp.
The charity event raised funds breathtakingly quickly.
Sự kiện từ thiện gây quỹ nhanh chóng choáng ngợp.
Her generosity was breathtakingly generous towards the community.
Sự hào phóng của cô ấy rất hào phóng đối với cộng đồng.
Từ "breathtakingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách làm cho ngỡ ngàng" hoặc "đầy ấn tượng". Nó thường được sử dụng để mô tả một trải nghiệm, phong cảnh hoặc điều gì đó gây cảm xúc mạnh mẽ, khiến người xem không thể thở. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, giọng điệu và ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm vực và cách nhấn mạnh trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "breathtakingly" xuất phát từ cụm từ "breathtaking", có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to breathe" (hơi thở) và hình thành từ sự kết hợp với hậu tố "-ing". Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hay "tinh thần". Từ "breathtakingly" mang nghĩa "một cách ngạt thở", thường được dùng để chỉ những cảnh đẹp, trải nghiệm hoặc khoảnh khắc gây ấn tượng mạnh mẽ. Tính từ này phản ánh sự hồi hộp và cảm xúc mãnh liệt mà con người trải qua khi đối diện với vẻ đẹp kỳ diệu.
Từ "breathtakingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng mô tả cảm xúc và ấn tượng mạnh mẽ về các chủ đề. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp tự nhiên, nghệ thuật hoặc trải nghiệm đáng nhớ. Trong các văn bản học thuật hay phê bình nghệ thuật, "breathtakingly" được dùng để nhấn mạnh tính nổi bật hay đặc sắc của một tác phẩm hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
