Bản dịch của từ Breathtakingly trong tiếng Việt

Breathtakingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathtakingly (Adverb)

bɹˈɛɵtˌeikɪŋli
bɹˈɛɵtˌeikɪŋli
01

Một cách ngoạn mục.

In a breathtaking manner.

Ví dụ

The concert ended breathtakingly with fireworks in the sky.

Buổi hòa nhạc kết thúc một cách rất ấn tượng với pháo hoa trên bầu trời.

She danced breathtakingly at the social event, captivating everyone's attention.

Cô ấy nhảy một cách rất ấn tượng tại sự kiện xã hội, thu hút sự chú ý của mọi người.

The speech was delivered breathtakingly, leaving the audience in awe.

Bài phát biểu được thực hiện một cách rất ấn tượng, khiến khán giả ngạc nhiên.

02

Ở mức độ gây sốc hoặc sợ hãi; một cách đáng kinh ngạc.

To a degree that causes shock or awe; shockingly.

Ví dụ

The performance was breathtakingly beautiful.

Màn trình diễn đẹp đến choáng ngợp.

The charity event raised funds breathtakingly quickly.

Sự kiện từ thiện gây quỹ nhanh chóng choáng ngợp.

Her generosity was breathtakingly generous towards the community.

Sự hào phóng của cô ấy rất hào phóng đối với cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathtakingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The mountains offered beautiful scenery, and I felt a sense of freedom and excitement as I embarked on each hiking adventure [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Breathtakingly

Không có idiom phù hợp