Bản dịch của từ Breathy voice trong tiếng Việt

Breathy voice

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathy voice (Adjective)

bɹˈɛɵi vɔɪs
bɹˈɛɵi vɔɪs
01

Có chất lượng giọng hát nhẹ nhàng, hơi khàn hoặc thì thầm.

Having a soft slightly hoarse or whispered vocal quality.

Ví dụ

Her breathy voice captivated everyone at the community meeting last night.

Giọng nói khàn khàn của cô ấy đã thu hút mọi người tại cuộc họp tối qua.

His breathy voice does not suit public speaking events very well.

Giọng nói khàn khàn của anh ấy không phù hợp với các sự kiện diễn thuyết công cộng.

Does she always speak with a breathy voice during discussions?

Cô ấy có luôn nói bằng giọng khàn khàn trong các cuộc thảo luận không?

Breathy voice (Noun)

bɹˈɛɵi vɔɪs
bɹˈɛɵi vɔɪs
01

Chất lượng giọng hát nhẹ nhàng hoặc thì thầm.

A soft or whispered vocal quality.

Ví dụ

Her breathy voice captivated everyone during the social event last night.

Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy đã thu hút mọi người trong sự kiện xã hội tối qua.

He does not have a breathy voice when speaking in public.

Anh ấy không có giọng nói nhẹ nhàng khi nói trước công chúng.

Does she always use a breathy voice at social gatherings?

Cô ấy có luôn sử dụng giọng nói nhẹ nhàng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathy voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathy voice

Không có idiom phù hợp