Bản dịch của từ Breathy voice trong tiếng Việt
Breathy voice

Breathy voice (Adjective)
Her breathy voice captivated everyone at the community meeting last night.
Giọng nói khàn khàn của cô ấy đã thu hút mọi người tại cuộc họp tối qua.
His breathy voice does not suit public speaking events very well.
Giọng nói khàn khàn của anh ấy không phù hợp với các sự kiện diễn thuyết công cộng.
Does she always speak with a breathy voice during discussions?
Cô ấy có luôn nói bằng giọng khàn khàn trong các cuộc thảo luận không?
Breathy voice (Noun)
Her breathy voice captivated everyone during the social event last night.
Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy đã thu hút mọi người trong sự kiện xã hội tối qua.
He does not have a breathy voice when speaking in public.
Anh ấy không có giọng nói nhẹ nhàng khi nói trước công chúng.
Does she always use a breathy voice at social gatherings?
Cô ấy có luôn sử dụng giọng nói nhẹ nhàng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Giọng nói "breathy" (hay giọng thì thào) là một loại âm thanh được đặc trưng bởi sự phát ra âm thanh nhẹ nhàng, mỏng manh và có phần không rõ nét, thường xảy ra khi không khí tràn vào nhiều hơn so với âm thanh chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, giọng "breathy" thường được dùng để thể hiện trạng thái cảm xúc như sự quyến rũ, sự u uất hoặc sự hồi hộp trong giao tiếp.
Cụm từ "breathy voice" được hình thành từ danh词 "breathy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "breth", có nghĩa là "hơi thở". Từ này xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến một hành động thoát ra không khí nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "breathy voice" diễn tả một âm thanh giọng nói có âm thanh nhẹ nhàng, không khí, thường tạo cảm giác quyến rũ. Sự kết nối này cho thấy rõ sự chuyển biến từ hình thức thể hiện của hơi thở sang cảm xúc và biểu cảm trong giao tiếp.
Cụm từ "breathy voice" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc, diễn xuất và phát thanh, cụm từ này thường được dùng để mô tả chất giọng nhẹ nhàng, êm ái, gây cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về phong cách giao tiếp và biểu hiện cảm xúc trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp