Bản dịch của từ Breech trong tiếng Việt
Breech
Breech (Adjective)
The breech birth required immediate medical attention.
Ca sinh ngôi mông cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
The breech presentation was unexpected but manageable.
Việc ngôi mông xảy ra bất ngờ nhưng có thể kiểm soát được.
The breech position of the fetus caused concern for the mother.
Tư thế ngôi mông của thai nhi khiến người mẹ lo lắng.
Breech (Noun)
Mông của một người.
A person's buttocks.
The toddler fell on his breech while playing at the park.
Cậu bé bị ngã vào mông khi đang chơi ở công viên.
The comedian made a joke about slipping on someone's breech.
Diễn viên hài đã nói đùa về việc trượt chân vào mông của ai đó.
She felt embarrassed when her breech accidentally touched the stranger's arm.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi mông của mình vô tình chạm vào cánh tay của người lạ.
The cannon's breech was damaged during the battle.
Phần đuôi của pháo bị hỏng trong trận đánh.
The soldier loaded the cannonball into the breech carefully.
Người lính nạp viên đạn vào phần đuôi cẩn thận.
The breech of the cannon needed to be repaired urgently.
Phần đuôi của pháo cần được sửa chữa ngay lập tức.
Dạng danh từ của Breech (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breach | Breeches |
Breech (Verb)
The young prince was breeched during a grand ceremony.
Hoàng tử trẻ đã được mặc quần dài trong một buổi lễ lớn.
The tradition of breeching boys was common in the royal family.
Truyền thống mặc quần dài cho trai trẻ rất phổ biến trong hoàng gia.
Parents celebrated when their son was finally breeched.
Cha mẹ ăn mừng khi con trai cuối cùng được mặc quần dài.
Họ từ
Từ "breech" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sinh nở, chỉ tư thế đẻ của thai nhi khi mông hoặc chân của thai nhi ở dưới, thay vì đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường giữ nguyên, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong hồi âm của bác sĩ và cách diễn đạt, chẳng hạn như "breech birth" trong cả hai văn bản. Tuy nhiên, khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng cụ thể hiếm khi xảy ra.
Từ "breech" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung “brich” hoặc “bryċe”, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu cổ “brǫk” nghĩa là “quần” hoặc “bìa”. Latin hóa của từ này là “bracae”. Ban đầu, từ này chỉ đến phần quần áo ở vùng hạ thân, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ tới các vị trí, tư thế của cơ thể, đặc biệt trong ngành y tế, như "breech birth", tức là sinh nở khi mông của em bé ra trước. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa hình thức quần áo và vị trí cơ thể trong ngữ cảnh sinh nở.
Từ "breech" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề cuộc sống hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong sản khoa để chỉ trường hợp em bé nằm ngược trong bụng mẹ. Hơn nữa, "breech" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và tình huống chiến thuật quân sự, nhưng tần suất sử dụng tổng thể vẫn tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp