Bản dịch của từ Breeze into trong tiếng Việt

Breeze into

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breeze into(Idiom)

01

Để vào một nơi một cách thoải mái hoặc không quan tâm.

To enter a place in a casual or unconcerned manner.

Ví dụ
02

Để đến một địa điểm một cách dễ dàng và không tốn nhiều công sức.

To arrive at a location easily and with little effort.

Ví dụ
03

Để tiếp cận một tình huống một cách vui vẻ và không lo lắng.

To approach a situation cheerfully and without anxiety.

Ví dụ